Bản dịch của từ Gravimetric trong tiếng Việt

Gravimetric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravimetric (Adjective)

gɹævəmˈɛtɹɪk
gɹævəmˈɛtɹɪk
01

Liên quan đến việc đo trọng lượng.

Relating to the measurement of weight.

Ví dụ

Gravimetric analysis helps determine community resources in social research projects.

Phân tích trọng lượng giúp xác định tài nguyên cộng đồng trong dự án nghiên cứu xã hội.

Gravimetric methods are not widely used in social science studies.

Các phương pháp trọng lượng không được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội.

What gravimetric techniques are applied in social experiments at universities?

Các kỹ thuật trọng lượng nào được áp dụng trong các thí nghiệm xã hội tại các trường đại học?

02

Liên quan đến việc đo trọng lực.

Relating to the measurement of gravity.

Ví dụ

Gravimetric studies show how poverty affects communities in California.

Các nghiên cứu trọng lực cho thấy nghèo đói ảnh hưởng đến cộng đồng ở California.

Gravimetric data does not measure social inequality effectively.

Dữ liệu trọng lực không đo lường bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

What gravimetric methods are used to analyze social issues?

Các phương pháp trọng lực nào được sử dụng để phân tích các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravimetric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravimetric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.