Bản dịch của từ Graving trong tiếng Việt
Graving

Graving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của grave.
Present participle and gerund of grave.
Many artists are graving messages about climate change on social media.
Nhiều nghệ sĩ đang khắc những thông điệp về biến đổi khí hậu trên mạng xã hội.
They are not graving their opinions on social issues openly.
Họ không đang khắc ý kiến của mình về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Are people graving their thoughts on social justice more often now?
Có phải mọi người đang khắc suy nghĩ của họ về công lý xã hội thường xuyên hơn không?
Họ từ
Từ "graving" thường được hiểu là quá trình khắc hoặc chạm khắc lên bề mặt vật liệu, chủ yếu là kim loại hoặc đá. Trong tiếng Anh, "graving" còn có thể ám chỉ đến nghệ thuật điêu khắc hoặc làm biển tên. Từ này không có nhiều sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc kỹ thuật, cách diễn đạt có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "graving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grave", có nghĩa là “khắc” hoặc “chạm”. Động từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "grāvēre", có nghĩa là "cân nặng, áp lực". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động khắc sâu hoặc tạo hình trên bề mặt, thường là kim loại hoặc gỗ, nhằm tạo ra thiết kế hoặc hình ảnh. Hiện nay, "graving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và công nghiệp để chỉ kỹ thuật chạm khắc tinh vi.
Từ "graving" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường không tập trung vào nghệ thuật hoặc các kỹ thuật chế tác. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghệ thuật thủ công hoặc thiết kế. Ngoài ra, "graving" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp, như trong chế tác kim loại hay gốm sứ, khi đề cập đến quá trình khắc hoặc chạm trổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



