Bản dịch của từ Gravitating trong tiếng Việt
Gravitating

Gravitating (Verb)
Many young people are gravitating towards social media for connection.
Nhiều người trẻ đang thu hút vào mạng xã hội để kết nối.
Older generations are not gravitating towards new social platforms.
Các thế hệ lớn tuổi không thu hút vào các nền tảng xã hội mới.
Are teenagers gravitating towards online communities more than before?
Có phải thanh thiếu niên đang thu hút vào cộng đồng trực tuyến nhiều hơn trước không?
Dạng động từ của Gravitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gravitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gravitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gravitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gravitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gravitating |
Họ từ
Từ "gravitating" được sử dụng để chỉ hành động của việc di chuyển hoặc bị thu hút về phía một điểm hoặc đối tượng nhất định, thường liên quan đến lực hấp dẫn trong vật lý. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, nó cũng có thể mô tả sự thu hút tự nhiên về mặt cảm xúc hoặc sở thích. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "gravitating" xuất phát từ tiếng Latinh "gravitas", có nghĩa là trọng lượng hoặc sức nặng. Các từ "gravis" trong tiếng Latinh mô tả trạng thái nặng nề. Từ "gravitating" xuất hiện trong những thế kỷ 16-17, liên quan đến lực hút giữa các vật thể trong vũ trụ. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn tả hành động thu hút hoặc bị thu hút về phía một điểm trung tâm, phản ánh tính chất cơ học của lực hấp dẫn.
Từ "gravitating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi nó có thể liên quan đến các khái niệm khoa học và tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự cuốn hút hoặc sự thu hút của một người hoặc vật thể nào đó đối với một người khác hoặc một địa điểm, thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, xã hội học, hoặc trong các cuộc thảo luận về xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)