Bản dịch của từ Gray area trong tiếng Việt

Gray area

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gray area (Phrase)

01

Một khu vực thiếu sự rõ ràng hoặc xác định, nơi ranh giới không rõ ràng.

An area lacking clarity or definition where the boundaries are unclear.

Ví dụ

The gray area between introverted and extroverted behavior is fascinating.

Khu vực mờ mịt giữa hành vi hướng nội và hướng ngoại rất hấp dẫn.

There exists a gray area in social media etiquette regarding oversharing.

Có một khu vực mơ hồ trong quy tắc lịch sự trên mạng xã hội liên quan đến việc chia sẻ quá nhiều.

The gray area of online privacy raises concerns about data security.

Khu vực mơ hồ của quyền riêng tư trực tuyến đặt ra lo ngại về an ninh dữ liệu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gray area cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gray area

Không có idiom phù hợp