Bản dịch của từ Gray area trong tiếng Việt
Gray area
Gray area (Phrase)
Một khu vực thiếu sự rõ ràng hoặc xác định, nơi ranh giới không rõ ràng.
An area lacking clarity or definition where the boundaries are unclear.
The gray area between introverted and extroverted behavior is fascinating.
Khu vực mờ mịt giữa hành vi hướng nội và hướng ngoại rất hấp dẫn.
There exists a gray area in social media etiquette regarding oversharing.
Có một khu vực mơ hồ trong quy tắc lịch sự trên mạng xã hội liên quan đến việc chia sẻ quá nhiều.
The gray area of online privacy raises concerns about data security.
Khu vực mơ hồ của quyền riêng tư trực tuyến đặt ra lo ngại về an ninh dữ liệu.
Khái niệm "gray area" chỉ những tình huống, vấn đề hoặc khía cạnh không hoàn toàn rõ ràng hoặc không thuộc về một trong hai phía đối lập, thường gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "grey area" có thể xuất hiện trong tiếng Anh Anh, phản ánh sự thiên về chính tả "grey" thay vì "gray" ở tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "gray area" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "gray" (xám) chỉ màu sắc không rõ ràng, và "area" (khu vực) ám chỉ một không gian hoặc phạm vi nhất định. Từ nguyên tiếng Latin "griseus" có nghĩa là xám, phản ánh sự mơ hồ và thiếu tính chính xác. Khái niệm "gray area" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, quy định hoặc luật lệ không rõ ràng, gây khó khăn trong việc phân định đúng sai. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức và nội dung, biểu đạt tính không riêng biệt trong quyết định hay quy tắc.
"Cụm từ 'gray area' thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến những khía cạnh không rõ ràng hoặc tranh cãi trong các chủ đề học thuật. Ngoài bối cảnh thi cử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ những vấn đề mơ hồ, cũng như trong triết học và quan hệ quốc tế để thảo luận về các quyết định không mang tính nhị phân".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp