Bản dịch của từ Graying trong tiếng Việt
Graying
Graying (Verb)
Many people are graying as they age in our society.
Nhiều người đang trở nên xám màu khi họ già đi trong xã hội.
You are not graying yet, even at fifty years old.
Bạn vẫn chưa xám màu, ngay cả khi đã năm mươi tuổi.
Are young people graying faster than before in today's world?
Có phải người trẻ đang trở nên xám màu nhanh hơn trước đây không?
Dạng động từ của Graying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graying |
Graying (Adjective)
Many graying citizens attend social events in our community every month.
Nhiều công dân có dấu hiệu lão hóa tham gia sự kiện xã hội hàng tháng.
Not all graying individuals feel old or isolated in society.
Không phải tất cả những người có dấu hiệu lão hóa đều cảm thấy già hoặc cô đơn trong xã hội.
Are graying people receiving enough support from social services today?
Liệu những người có dấu hiệu lão hóa có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "graying" trong tiếng Anh chỉ quá trình tóc chuyển màu từ đen hoặc nâu sang xám hoặc trắng, thường liên quan đến lão hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "graying" được sử dụng phổ biến để miêu tả hiện tượng này. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường được dùng là "greying", với cách phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm cuối. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói.
Từ "graying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gray", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grāo", đồng nghĩa với màu xám. Khái niệm này từ lâu đã được liên kết với sự lão hóa, khi tóc chuyển màu xám do sự giảm melanin. Lịch sử từ này phản ánh quá trình tự nhiên của cơ thể con người, diễn ra theo thời gian, và hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lão hóa và sự thay đổi ngoại hình.
Từ "graying" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe, tuổi tác và thay đổi sinh lý. Trong phần Nói, học viên có thể sử dụng nó khi mô tả về bản thân hoặc người khác. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu dân số hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "graying" còn được sử dụng phổ biến trong các thông cáo báo chí và bài viết về xu hướng dân số và tuổi tác trong các xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp