Bản dịch của từ Graying trong tiếng Việt

Graying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graying (Verb)

gɹˈeɪɪŋ
gɹˈeɪɪŋ
01

Trở nên xám hoặc xám một phần.

To become gray or partially gray.

Ví dụ

Many people are graying as they age in our society.

Nhiều người đang trở nên xám màu khi họ già đi trong xã hội.

You are not graying yet, even at fifty years old.

Bạn vẫn chưa xám màu, ngay cả khi đã năm mươi tuổi.

Are young people graying faster than before in today's world?

Có phải người trẻ đang trở nên xám màu nhanh hơn trước đây không?

Dạng động từ của Graying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Graying

Graying (Adjective)

gɹˈeɪɪŋ
gɹˈeɪɪŋ
01

Có dấu hiệu lão hóa.

Showing signs of aging.

Ví dụ

Many graying citizens attend social events in our community every month.

Nhiều công dân có dấu hiệu lão hóa tham gia sự kiện xã hội hàng tháng.

Not all graying individuals feel old or isolated in society.

Không phải tất cả những người có dấu hiệu lão hóa đều cảm thấy già hoặc cô đơn trong xã hội.

Are graying people receiving enough support from social services today?

Liệu những người có dấu hiệu lão hóa có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with dark circles around my eyes, and my hair went [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Graying

Không có idiom phù hợp