Bản dịch của từ Grazier trong tiếng Việt

Grazier

Noun [U/C]

Grazier (Noun)

gɹˈeiziɚ
gɹˈeiʒəɹ
01

Người chăn nuôi hoặc vỗ béo gia súc hoặc cừu để bán.

A person who rears or fattens cattle or sheep for market.

Ví dụ

The grazier sold his cattle at the market.

Người chăn nuôi bán bò của mình tại chợ.

The grazier's sheep were healthy and well-fed.

Cừu của người chăn nuôi khỏe mạnh và được ăn uống tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grazier

Không có idiom phù hợp