Bản dịch của từ Grazier trong tiếng Việt
Grazier

Grazier (Noun)
The grazier sold his cattle at the market.
Người chăn nuôi bán bò của mình tại chợ.
The grazier's sheep were healthy and well-fed.
Cừu của người chăn nuôi khỏe mạnh và được ăn uống tốt.
The community respected the hard work of the grazier.
Cộng đồng tôn trọng công việc chăm chỉ của người chăn nuôi.
Họ từ
Grazier là một thuật ngữ chỉ những người nuôi gia súc, đặc biệt là ở các khu vực chăn thả rộng lớn. Từ này thường được sử dụng tại Úc và New Zealand, không phổ biến ở Anh hoặc Mỹ. Đối với British English, thuật ngữ "farmer" có thể được sử dụng thay thế. Khác với "grazier", "farmer" có thể bao hàm các hoạt động nông nghiệp khác ngoài nuôi gia súc. Trong văn liệu, "grazier" mang nghĩa xác định hơn so với "farmer".
Từ "grazier" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "graziere", bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "gracier", nghĩa là "chăn thả". Rễ của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latinh "grācius", có nghĩa là "chăn nuôi". Qua thời gian, "grazier" chỉ những người nuôi gia súc, đặc biệt là trong các trang trại lớn, giữ vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc về hoạt động chăn thả và nuôi dưỡng động vật.
Từ "grazier" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, với mức độ sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chuyên ngành nông nghiệp và chăn nuôi. Trong các tình huống phổ biến, "grazier" được dùng để chỉ người chăn nuôi gia súc, đặc biệt là ở các vùng nông thôn hoặc thảo nguyên. Từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu về các phương thức chăn nuôi bền vững và bảo tồn đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp