Bản dịch của từ Grazier trong tiếng Việt
Grazier
Noun [U/C]
Grazier (Noun)
gɹˈeiziɚ
gɹˈeiʒəɹ
Ví dụ
The grazier sold his cattle at the market.
Người chăn nuôi bán bò của mình tại chợ.
The grazier's sheep were healthy and well-fed.
Cừu của người chăn nuôi khỏe mạnh và được ăn uống tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grazier
Không có idiom phù hợp