Bản dịch của từ Grease pit trong tiếng Việt

Grease pit

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grease pit (Noun)

ɡɹˈis pˈɪt
ɡɹˈis pˈɪt
01

Nơi thu thập và lưu trữ dầu hoặc mỡ.

A place where oil or grease is collected and stored.

Ví dụ

The community center has a grease pit for recycling used cooking oil.

Trung tâm cộng đồng có một hố dầu để tái chế dầu ăn đã sử dụng.

The local park does not have a grease pit for waste disposal.

Công viên địa phương không có hố dầu để xử lý rác thải.

Is the grease pit at the recycling station open to everyone?

Hố dầu tại trạm tái chế có mở cửa cho mọi người không?

Grease pit (Idiom)

ˈɡriˈspɪt
ˈɡriˈspɪt
01

Một nơi bẩn thỉu hoặc bừa bộn.

A dirty or messy place.

Ví dụ

The local park became a grease pit after the festival ended.

Công viên địa phương trở thành một nơi bẩn thỉu sau lễ hội.

The community center is not a grease pit; it's well-maintained.

Trung tâm cộng đồng không phải là nơi bẩn thỉu; nó được bảo trì tốt.

Is the abandoned lot really a grease pit for the neighborhood?

Khu đất bỏ hoang có thật sự là nơi bẩn thỉu cho khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grease pit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grease pit

Không có idiom phù hợp