Bản dịch của từ Grease pit trong tiếng Việt
Grease pit

Grease pit (Noun)
The community center has a grease pit for recycling used cooking oil.
Trung tâm cộng đồng có một hố dầu để tái chế dầu ăn đã sử dụng.
The local park does not have a grease pit for waste disposal.
Công viên địa phương không có hố dầu để xử lý rác thải.
Is the grease pit at the recycling station open to everyone?
Hố dầu tại trạm tái chế có mở cửa cho mọi người không?
Grease pit (Idiom)
The local park became a grease pit after the festival ended.
Công viên địa phương trở thành một nơi bẩn thỉu sau lễ hội.
The community center is not a grease pit; it's well-maintained.
Trung tâm cộng đồng không phải là nơi bẩn thỉu; nó được bảo trì tốt.
Is the abandoned lot really a grease pit for the neighborhood?
Khu đất bỏ hoang có thật sự là nơi bẩn thỉu cho khu phố không?
"Grease pit" là một thuật ngữ trong ngành cơ khí và sửa chữa ô tô, chỉ một khu vực hoặc thiết bị được thiết kế để phục vụ việc bảo trì và sửa chữa các phương tiện giao thông. Nó cho phép kỹ thuật viên truy cập vào phía dưới xe để kiểm tra và thay dầu, thay thế phụ tùng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của cơ sở sửa chữa.
Thuật ngữ "grease pit" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "grease" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grece", mang nghĩa là dầu hoặc mỡ, và "pit" xuất phát từ tiếng Old English "pytt", chỉ một hố hoặc chỗ trũng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "grease pit" thường chỉ những khu vực sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô hoặc cơ khí, nơi mà các kỹ thuật viên có thể dễ dàng tiếp cận các bộ phận bên dưới xe để bảo trì, sửa chữa. Mối liên hệ giữa các thành phần này chủ yếu phản ánh tính chất và chức năng của chúng trong việc hỗ trợ quy trình làm việc trong môi trường kỹ thuật.
Cụm từ "grease pit" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, liên quan đến việc bảo trì xe cộ hoặc máy móc, nơi người ta cần một hố hoặc khoảng không để tiếp cận và làm sạch các bộ phận có dầu mỡ. Ngoài ra, cụm từ này có thể gợi nhớ đến các tình huống trong các cuộc thảo luận về an toàn lao động trong môi trường sửa chữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp