Bản dịch của từ Grease someone's palm trong tiếng Việt

Grease someone's palm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grease someone's palm (Verb)

ɡɹˈis sˈʌmwˌʌnz pˈɑm
ɡɹˈis sˈʌmwˌʌnz pˈɑm
01

Để hối lộ ai đó nhằm thu lợi hoặc ảnh hưởng.

To bribe someone to gain favor or influence.

Ví dụ

They grease the mayor's palm for building permits in 2022.

Họ hối lộ thị trưởng để có giấy phép xây dựng vào năm 2022.

He doesn't grease anyone's palm for social favors.

Anh ấy không hối lộ ai để có được sự ưu ái xã hội.

Do you think they grease someone's palm for contracts?

Bạn có nghĩ rằng họ hối lộ ai đó để có hợp đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grease someone's palm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grease someone's palm

Không có idiom phù hợp