Bản dịch của từ Grease someone's palm trong tiếng Việt
Grease someone's palm

Grease someone's palm (Verb)
They grease the mayor's palm for building permits in 2022.
Họ hối lộ thị trưởng để có giấy phép xây dựng vào năm 2022.
He doesn't grease anyone's palm for social favors.
Anh ấy không hối lộ ai để có được sự ưu ái xã hội.
Do you think they grease someone's palm for contracts?
Bạn có nghĩ rằng họ hối lộ ai đó để có hợp đồng không?
Cụm từ "grease someone's palm" có nghĩa là hối lộ hoặc đưa tiền cho ai đó nhằm đạt được lợi ích cá nhân hoặc tác động đến hành động của người đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ hành vi không minh bạch trong các giao dịch. Mặc dù cách diễn đạt này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể được hiểu trong tiếng Anh Anh, nhưng ít phổ biến hơn. Trong cả hai biến thể, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau.