Bản dịch của từ Greasy spoon trong tiếng Việt
Greasy spoon

Greasy spoon (Phrase)
Một nhà hàng nhỏ, rẻ tiền và thường khó chịu.
A small cheap and usually unpleasant restaurant.
We decided to grab a quick bite at the greasy spoon.
Chúng tôi quyết định ăn một bữa nhanh tại quán ăn dơ dáy.
The greasy spoon was crowded with regular customers during lunchtime.
Quán ăn dơ dáy đông người đến từng khách hàng thường xuyên vào lúc trưa.
Despite its appearance, the greasy spoon served delicious comfort food.
Mặc dù vẻ bề ngoài, quán ăn dơ dáy phục vụ đồ ăn ngon miệng.
“Greasy spoon” là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ các quán ăn bình dân, thường phục vụ thức ăn nhanh và giá rẻ, với chất lượng không cao và không gian giản dị. Thuật ngữ này phổ biến chủ yếu ở Anh và Mỹ, nhưng tiếng Anh Mỹ có thêm nghĩa phong phú hơn, khi đôi khi ám chỉ đến những quán ăn có phong cách cổ điển. Phát âm của từ cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng chủ yếu giống nhau. Sử dụng từ này thường gợi nhớ về văn hóa ẩm thực đường phố và cuộc sống đô thị.
Cụm từ "greasy spoon" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, ám chỉ đến những quán ăn nhỏ phục vụ thực phẩm rẻ tiền, thường là đồ chiên và ít sức khỏe. Từ "greasy" có gốc Latin là "grassa", nghĩa là "mỡ" hoặc "dầu", phản ánh đặc điểm thực phẩm thường thấy tại những quán này. "Spoon" đơn giản là dụng cụ để ăn. Cụm từ này thể hiện sự không chính thức, gắn liền với văn hóa ẩm thực bình dân, nhấn mạnh tính chất giản dị và dễ tiếp cận của những quán ăn này.
Thuật ngữ "greasy spoon" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để chỉ những quán ăn bình dân, phục vụ các món ăn dễ tiêu và thường có chất béo cao. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến và có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nói và Đọc, trong ngữ cảnh mô tả thói quen ăn uống hoặc văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các bài viết và chương trình truyền hình liên quan đến ẩm thực, thể hiện sự thân thuộc và giản dị trong phong cách ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp