Bản dịch của từ Great courage trong tiếng Việt
Great courage
Great courage (Phrase)
Một cảm giác dũng cảm hoặc quyết tâm mạnh mẽ.
A strong feeling of bravery or determination.
Many activists show great courage in fighting for social justice.
Nhiều nhà hoạt động thể hiện lòng dũng cảm lớn trong việc đấu tranh cho công bằng xã hội.
She does not have great courage to speak against injustice.
Cô ấy không có lòng dũng cảm lớn để nói lên chống lại bất công.
Do you believe great courage is necessary for social change?
Bạn có tin rằng lòng dũng cảm lớn là cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Great courage cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp