Bản dịch của từ Great haste trong tiếng Việt
Great haste

Great haste (Idiom)
She left the party in great haste to catch the last bus.
Cô ấy rời bữa tiệc với sự vội vã lớn để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
The firefighters responded with great haste to the emergency call.
Các lính cứu hỏa phản ứng với sự vội vã lớn đến cuộc gọi khẩn cấp.
The students worked with great haste to finish the project on time.
Các sinh viên làm việc với sự vội vã lớn để hoàn thành dự án đúng hạn.
"Cấp bách" là một cụm từ chỉ trạng thái hoặc hành động diễn ra một cách nhanh chóng và gấp gáp. Thông thường, cụm này được sử dụng để diễn tả các tình huống cần sự khẩn trương, có thể dẫn đến quyết định hoặc hành động mang tính vội vã. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong việc sử dụng cụm từ này, nhưng ngữ điệu và ngữ pháp có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và ngôn ngữ của người nói.
Cụm từ "great haste" xuất phát từ tiếng Latinh "velocitas", có nghĩa là sự nhanh chóng. Trong lịch sử, từ "haste" được hình thành từ tiếng Anh cổ "hæst", phản ánh sự cấp bách trong hành động. Sự kết hợp giữa "great" (vĩ đại) và "haste" diễn tả trạng thái khẩn trương mạnh mẽ, thường chỉ ra sự cần thiết phải hoàn thành công việc một cách nhanh chóng. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì cảm giác khẩn trương và quan trọng trong các tình huống xã hội và văn học.
Cụm từ "great haste" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và giao tiếp nói trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa về tốc độ hoặc sự cấp bách trong hành động. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm phải làm việc nhanh chóng, như trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi áp lực thời gian đang gia tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp