Bản dịch của từ Great haste trong tiếng Việt

Great haste

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great haste (Idiom)

01

Làm điều gì đó rất nhanh chóng hoặc không chậm trễ.

To do something very quickly or without delay.

Ví dụ

She left the party in great haste to catch the last bus.

Cô ấy rời bữa tiệc với sự vội vã lớn để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.

The firefighters responded with great haste to the emergency call.

Các lính cứu hỏa phản ứng với sự vội vã lớn đến cuộc gọi khẩn cấp.

The students worked with great haste to finish the project on time.

Các sinh viên làm việc với sự vội vã lớn để hoàn thành dự án đúng hạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great haste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great haste

Không có idiom phù hợp