Bản dịch của từ Great pleasure trong tiếng Việt

Great pleasure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Great pleasure (Noun)

ɡɹˈeɪt plˈɛʒɚ
ɡɹˈeɪt plˈɛʒɚ
01

Cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc lớn lao.

A feeling of great satisfaction and happiness.

Ví dụ

Attending the concert gave me great pleasure last Saturday night.

Tham dự buổi hòa nhạc mang lại cho tôi niềm vui lớn vào tối thứ Bảy.

I do not find great pleasure in crowded social events.

Tôi không tìm thấy niềm vui lớn trong các sự kiện xã hội đông đúc.

Did you feel great pleasure at the community festival last week?

Bạn có cảm thấy niềm vui lớn tại lễ hội cộng đồng tuần trước không?

I felt great pleasure at my friend's wedding last Saturday.

Tôi cảm thấy niềm vui lớn tại đám cưới của bạn tôi vào thứ Bảy vừa qua.

She does not experience great pleasure from social media interactions.

Cô ấy không cảm thấy niềm vui lớn từ các tương tác trên mạng xã hội.

02

Một hoạt động hoặc trải nghiệm thú vị.

An enjoyable activity or experience.

Ví dụ

I had great pleasure attending the social event last Saturday.

Tôi rất thích tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

She did not find great pleasure in the boring meeting.

Cô ấy không thấy thích thú trong cuộc họp nhàm chán.

Did you experience great pleasure at the community festival last month?

Bạn có cảm thấy thích thú tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?

I had great pleasure attending the social event last Saturday.

Tôi rất vui khi tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

She does not find great pleasure in large gatherings.

Cô ấy không tìm thấy niềm vui lớn trong những buổi tụ họp lớn.

03

Một nguồn vui vẻ hoặc sự thích thú.

A source of delight or enjoyment.

Ví dụ

Meeting new friends brings me great pleasure every weekend.

Gặp gỡ bạn mới mang lại cho tôi niềm vui lớn mỗi cuối tuần.

I do not find great pleasure in attending large parties.

Tôi không tìm thấy niềm vui lớn khi tham dự các bữa tiệc lớn.

Do you feel great pleasure when helping others in the community?

Bạn có cảm thấy niềm vui lớn khi giúp đỡ người khác trong cộng đồng không?

Attending the concert brought me great pleasure last Saturday night.

Việc tham dự buổi hòa nhạc đã mang lại cho tôi niềm vui lớn vào tối thứ Bảy vừa qua.

I do not find great pleasure in crowded social events.

Tôi không tìm thấy niềm vui lớn trong các sự kiện xã hội đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/great pleasure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Great pleasure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.