Bản dịch của từ Greaves trong tiếng Việt
Greaves

Greaves (Noun)
Chất cặn không thể tan chảy còn sót lại sau khi nấu mỡ động vật.
The unmeltable residue left after animal fat has been rendered.
Farmers often use greaves for animal feed in rural communities.
Nông dân thường sử dụng mỡ động vật làm thức ăn cho gia súc.
Many people do not know about the benefits of greaves.
Nhiều người không biết về lợi ích của mỡ động vật.
Are greaves commonly used in traditional recipes in Vietnam?
Mỡ động vật có thường được sử dụng trong các công thức truyền thống ở Việt Nam không?
Họ từ
Greaves là từ chỉ phần mỡ hoặc da lợn đã được nấu chảy và thường được sử dụng để chế biến thức ăn, đặc biệt trong ẩm thực vùng châu Âu. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grievre". Trong tiếng Anh, greaves có thể viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn trong các nền văn hóa ẩm thực truyền thống, trong khi ở Mỹ, việc sử dụng nó khá hạn chế và ít gặp hơn.
Từ "greaves" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grucris", nghĩa là "phần bảo vệ chân". Thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ các mảnh kim loại bảo vệ ống chân của chiến binh trong chiến tranh. Những thiết bị này không chỉ có tác dụng bảo vệ mà còn thể hiện vai trò của ngôn ngữ thời kỳ đó trong việc miêu tả các phương tiện chiến đấu. Ngày nay, "greaves" dùng để chỉ những miếng bảo vệ chân, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của sự bảo vệ.
Từ "greaves" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh lĩnh vực ẩm thực, “greaves” chỉ những mảng mỡ hoặc tinh chất thịt được sử dụng làm nguyên liệu trong các món ăn, nhất là trong ẩm thực truyền thống tại một số nền văn hóa. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến hơn là trong ngành công nghiệp thực phẩm và khi thảo luận về các sản phẩm chế biến từ thịt, hoặc trong loại hình thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên, từ này hiếm khi được biết đến hoặc áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.