Bản dịch của từ Greaves trong tiếng Việt

Greaves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greaves (Noun)

ɡrivz
ɡrivz
01

Chất cặn không thể tan chảy còn sót lại sau khi nấu mỡ động vật.

The unmeltable residue left after animal fat has been rendered.

Ví dụ

Farmers often use greaves for animal feed in rural communities.

Nông dân thường sử dụng mỡ động vật làm thức ăn cho gia súc.

Many people do not know about the benefits of greaves.

Nhiều người không biết về lợi ích của mỡ động vật.

Are greaves commonly used in traditional recipes in Vietnam?

Mỡ động vật có thường được sử dụng trong các công thức truyền thống ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greaves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greaves

Không có idiom phù hợp