Bản dịch của từ Green belt trong tiếng Việt
Green belt

Green belt (Noun)
The green belt around Chicago helps reduce urban pollution significantly.
Vành đai xanh quanh Chicago giúp giảm ô nhiễm đô thị đáng kể.
There isn't enough green belt space in many cities today.
Hôm nay không có đủ không gian vành đai xanh ở nhiều thành phố.
Is the green belt in London protected from development?
Vành đai xanh ở London có được bảo vệ khỏi phát triển không?
(võ thuật)
Martial arts.
Many children in our town practice green belt martial arts every Saturday.
Nhiều trẻ em trong thị trấn chúng tôi tập võ đai xanh mỗi thứ Bảy.
Not all students achieve a green belt in martial arts quickly.
Không phải tất cả học sinh đều đạt đai xanh nhanh chóng.
Do you know how to earn a green belt in martial arts?
Bạn có biết làm thế nào để đạt đai xanh trong võ thuật không?
Đai xanh (green belt) là một khu vực quy hoạch có mục đích bảo vệ môi trường tự nhiên và hạn chế sự mở rộng của đô thị, thường bao gồm đất nông nghiệp, rừng và các không gian xanh. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng tại Anh, "green belt" đề cập nhiều hơn đến các khu vực bảo tồn tại các thành phố lớn. Trong khi đó, tại Mỹ, khái niệm này thường được áp dụng linh hoạt hơn, không chỉ gắn liền với các khu vực đô thị.
Từ "green belt" bắt nguồn từ chữ "green" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *grōniz, liên quan đến màu sắc của cây cối và sự sống, và từ "belt", xuất phát từ tiếng Old English "belte", chỉ một dải hoặc khu vực. Khái niệm này thường liên quan đến các vùng đất được bảo tồn tự nhiên xung quanh đô thị, nhằm hạn chế sự đô thị hóa và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này phản ánh quan điểm bảo vệ thiên nhiên trong bối cảnh phát triển đô thị hiện đại.
Khái niệm "green belt" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến môi trường và phát triển đô thị. Nó thường được sử dụng để chỉ khu vực đất đai được bảo vệ nhằm ngăn chặn sự đô thị hóa không kiểm soát và bảo vệ không gian xanh. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong quy hoạch đô thị và chính sách môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của các khu vực xanh trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp