Bản dịch của từ Greenfeed trong tiếng Việt

Greenfeed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenfeed (Noun)

gɹˈinfid
gɹˈinfid
01

Thức ăn gia súc được trồng để làm thức ăn tươi cho gia súc.

Forage grown to be fed fresh to livestock.

Ví dụ

Farmers use greenfeed to improve livestock health and productivity.

Nông dân sử dụng thức ăn xanh để cải thiện sức khỏe gia súc.

Many farmers do not grow greenfeed during the dry season.

Nhiều nông dân không trồng thức ăn xanh trong mùa khô.

Is greenfeed essential for livestock in urban farming?

Thức ăn xanh có cần thiết cho gia súc trong nông nghiệp đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenfeed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenfeed

Không có idiom phù hợp