ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Forage
Tìm kiếm rộng khắp một khu vực để có được thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm hoặc đồ dự trữ.
A wide search over an area in order to obtain something, especially food or provisions.
The forage for donations was successful in the community.
Việc tìm kiếm quyên góp đã thành công trong cộng đồng.