Bản dịch của từ Forage trong tiếng Việt

Forage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forage(Noun)

fˈɔɹɪdʒ
fˈɑɹɪdʒ
01

Thức ăn như cỏ hoặc cỏ khô cho ngựa và gia súc; thức ăn gia súc.

Food such as grass or hay for horses and cattle; fodder.

forage meaning
Ví dụ
02

Tìm kiếm rộng khắp một khu vực để có được thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm hoặc đồ dự trữ.

A wide search over an area in order to obtain something, especially food or provisions.

Ví dụ

Dạng danh từ của Forage (Noun)

SingularPlural

Forage

Forages

Forage(Verb)

fˈɔɹɪdʒ
fˈɑɹɪdʒ
01

(của một người hoặc động vật) tìm kiếm rộng rãi thức ăn hoặc đồ dự trữ.

(of a person or animal) search widely for food or provisions.

Ví dụ

Dạng động từ của Forage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foraging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ