Bản dịch của từ Forage trong tiếng Việt

Forage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forage (Noun)

fˈɔɹɪdʒ
fˈɑɹɪdʒ
01

Tìm kiếm rộng khắp một khu vực để có được thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm hoặc đồ dự trữ.

A wide search over an area in order to obtain something, especially food or provisions.

Ví dụ

The forage for donations was successful in the community.

Việc tìm kiếm quyên góp đã thành công trong cộng đồng.