Bản dịch của từ Forage trong tiếng Việt
Forage
Forage (Noun)
The forage for donations was successful in the community.
Việc tìm kiếm quyên góp đã thành công trong cộng đồng.
The forage for volunteers to help the homeless was fruitful.
Việc tìm kiếm tình nguyện viên để giúp đỡ người vô gia cư đã có kết quả.
The forage for sponsors for the charity event was challenging.
Việc tìm kiếm nhà tài trợ cho sự kiện từ thiện đã gặp khó khăn.
The community organized a forage drive for the local animal shelter.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch tìm thức ăn cho trại chăm sóc động vật địa phương.
The charity event collected forage supplies for families affected by the flood.
Sự kiện từ thiện thu thập nguồn cung cấp thức ăn cho gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
The local farm specializes in producing high-quality forage for livestock.
Trang trại địa phương chuyên sản xuất thức ăn chất lượng cao cho gia súc.
Dạng danh từ của Forage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forage | Forages |
Forage (Verb)
The community forages for berries in the forest.
Cộng đồng tìm kiếm quả dâu trong rừng.
She foraged for information on social media platforms.
Cô ấy tìm kiếm thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The group forages for donations to support the local charity.
Nhóm tìm kiếm sự đóng góp để ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Forage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foraging |
Họ từ
Từ "forage" có nghĩa là tìm kiếm và thu thập thực phẩm hoặc tài nguyên từ tự nhiên, thường được sử dụng để chỉ hành động của động vật hoặc con người trong việc tìm kiếm thức ăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "forage" còn chỉ việc khám phá hơn là chỉ hành động tìm kiếm thực phẩm, thể hiện sự gia tăng mối quan tâm về thực phẩm hữu cơ và bền vững.
Từ "forage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fūrāre", có nghĩa là "lén lút" hoặc "tìm kiếm". Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm thức ăn, đặc biệt trong ngữ cảnh của động vật hoang dã. Ngày nay, "forage" không chỉ dừng lại ở nghĩa tạm tìm kiếm thực phẩm mà còn mở rộng ra việc thu thập các nguyên liệu tự nhiên, phản ánh nhu cầu và thực tiễn của con người trong việc sống hoà hợp với thiên nhiên.
Từ "forage" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nó có thể liên quan đến các chủ đề như sinh thái học, nông nghiệp, và thực phẩm. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp tìm kiếm thức ăn trong thiên nhiên hoặc ảnh hưởng của việc thu thập thực phẩm đến môi trường. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "forage" thường chỉ việc tìm kiếm hoặc thu thập tài nguyên, như trong nghiên cứu nông nghiệp hoặc bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp