Bản dịch của từ Greengrocery trong tiếng Việt

Greengrocery

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greengrocery (Noun)

gɹˈingɹoʊsəɹi
gɹˈingɹoʊsəɹi
01

Trái cây và rau quả tươi được bán bởi người bán rau.

Fresh fruits and vegetables sold by a greengrocer.

Ví dụ

I buy all my fruits and vegetables at the greengrocery store.

Tôi mua tất cả các loại hoa quả và rau củ tại cửa hàng rau củ.

She prefers to avoid greengrocery because she doesn't like fresh produce.

Cô ấy thích tránh xa cửa hàng rau củ vì cô ấy không thích sản phẩm tươi.

Do you think greengrocery is a good place to buy healthy food?

Bạn có nghĩ cửa hàng rau củ là nơi tốt để mua thức ăn lành mạnh không?

Greengrocery (Noun Countable)

gɹˈingɹoʊsəɹi
gɹˈingɹoʊsəɹi
01

Một cửa hàng bán trái cây và rau quả tươi.

A shop selling fresh fruits and vegetables.

Ví dụ

The greengrocery on Main Street has the best selection of fruits.

Cửa hàng rau quả trên Phố Chính có sự lựa chọn tốt nhất về trái cây.

I don't usually buy vegetables from the greengrocery near my house.

Tôi thường không mua rau từ cửa hàng rau quả gần nhà tôi.

Is the greengrocery in the market open on Sundays?

Cửa hàng rau quả trong chợ có mở cửa vào Chủ Nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greengrocery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greengrocery

Không có idiom phù hợp