Bản dịch của từ Greenling trong tiếng Việt

Greenling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenling (Noun)

gɹˈinlɪŋ
gɹˈinlɪŋ
01

Một loài cá ăn được có vây gai ở bắc thái bình dương.

A spinyfinned edible fish of the north pacific.

Ví dụ

The greenling is a popular dish in many Seattle restaurants.

Cá greenling là món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng Seattle.

Greenlings are not commonly found in East Coast waters.

Cá greenling không thường được tìm thấy ở vùng nước Bờ Đông.

Have you ever tried greenling at a local fish market?

Bạn đã bao giờ thử cá greenling ở chợ cá địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/greenling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Greenling

Không có idiom phù hợp