Bản dịch của từ Grenada trong tiếng Việt

Grenada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grenada (Noun)

gɹɪnˈɑdə
gɹɪnˈeɪdə
01

Một quốc gia và quốc gia có chủ quyền ở tây ấn.

A country and sovereign state in the west indies.

Ví dụ

Grenada is known for its beautiful beaches and vibrant culture.

Grenada nổi tiếng với những bãi biển đẹp và văn hóa sôi động.

Grenada does not have a large population compared to other Caribbean nations.

Grenada không có dân số lớn so với các quốc gia Caribbean khác.

Is Grenada a popular destination for social events and festivals?

Grenada có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội và lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grenada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grenada

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.