Bản dịch của từ Grew older trong tiếng Việt

Grew older

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grew older (Verb)

ɡɹˈu ˈoʊldɚ
ɡɹˈu ˈoʊldɚ
01

Tăng lên về tuổi tác.

To increase in age.

Ví dụ

As people grew older, their social circles often became smaller.

Khi mọi người lớn tuổi hơn, vòng tròn xã hội của họ thường nhỏ lại.

Young adults do not always grow older gracefully in social settings.

Người lớn trẻ không phải lúc nào cũng lớn tuổi một cách thanh lịch trong các tình huống xã hội.

Do friendships change as we grew older?

Liệu tình bạn có thay đổi khi chúng ta lớn tuổi hơn không?

02

Tiến triển trong sự trưởng thành hoặc trí tuệ theo thời gian.

To progress in maturity or wisdom over time.

Ví dụ

As people grew older, their social skills improved significantly.

Khi mọi người lớn tuổi hơn, kỹ năng xã hội của họ cải thiện đáng kể.

Young adults do not always grow older emotionally.

Người trưởng thành trẻ không phải lúc nào cũng lớn tuổi hơn về mặt cảm xúc.

Do friendships change as people grew older?

Liệu tình bạn có thay đổi khi mọi người lớn tuổi hơn không?

03

Trải qua quá trình lão hóa tự nhiên.

To undergo a natural process of aging.

Ví dụ

As people grew older, their social circles often became smaller.

Khi mọi người lớn tuổi, vòng tròn xã hội của họ thường nhỏ lại.

Young adults do not grow older quickly in social interactions.

Người lớn tuổi không nhanh chóng lớn lên trong các tương tác xã hội.

Did you notice how much they grew older at the reunion?

Bạn có nhận thấy họ đã lớn tuổi bao nhiêu tại buổi hội ngộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grew older/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I my taste in music evolved, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] As I my musical tastes became more sophisticated, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Grew older

Không có idiom phù hợp