Bản dịch của từ Grew older trong tiếng Việt
Grew older
Verb
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Grew older (Verb)
ɡɹˈu ˈoʊldɚ
ɡɹˈu ˈoʊldɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "grew older" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự gia tăng độ tuổi theo thời gian. Cụm từ này thuộc dạng thì quá khứ đơn của động từ "grow", nhấn mạnh quá trình già đi trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt lớn về đọc hoặc viết, và được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
[...] As I my taste in music evolved, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
[...] As I my musical tastes became more sophisticated, and I started to appreciate different genres and styles [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Idiom with Grew older
Không có idiom phù hợp