Bản dịch của từ Greying trong tiếng Việt
Greying

Greying (Adjective)
(đặc biệt là tóc) trở nên bạc theo tuổi tác.
Especially of hair becoming grey with age.
Many people fear greying hair as they age.
Nhiều người sợ tóc bạc khi họ già đi.
She does not mind greying hair at all.
Cô ấy hoàn toàn không bận tâm về tóc bạc.
Is greying hair common in your family?
Tóc bạc có phổ biến trong gia đình bạn không?
Họ từ
“Greying” là từ chỉ quá trình chuyển màu tóc từ màu gốc sang màu xám hoặc trắng, thường xảy ra do lão hóa hoặc yếu tố di truyền. Trong tiếng Anh Anh, từ “greying” được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng “graying.” Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở việc viết, với “grey” ở Anh và “gray” ở Mỹ, nhưng cả hai đều chỉ cùng một hiện tượng sinh học và xã hội.
Từ "greying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "grey", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "grǣi", với nghĩa là màu xám. Nguyên nhân của sự xám đi này thường liên quan đến tuổi tác, khi sắc tố melanin trong tóc giảm dần. Từ "greying" được sử dụng để chỉ quá trình lão hóa, không chỉ ở con người mà còn trong các lĩnh vực như công nghệ hay xã hội, phản ánh sự chuyển đổi từ sự trẻ trung sang trạng thái trưởng thành hoặc lão hóa.
Từ "greying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc thay đổi dân số. Trong các ngữ cảnh khác, "greying" thường được sử dụng trong mô tả quá trình tóc bạc theo tuổi tác hoặc trong các nghiên cứu dân số liên quan đến sự lão hóa. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các bài báo khoa học và cuộc thảo luận xã hội về già hóa dân số.