Bản dịch của từ Gridiron pastime trong tiếng Việt
Gridiron pastime

Gridiron pastime (Idiom)
Một hình thức giải trí hoặc hoạt động phổ biến.
A popular form of entertainment or activity.
Football is a gridiron pastime enjoyed by many Americans.
Bóng đá là một thú vui trên sân cỏ được nhiều người Mỹ thích.
Watching movies is not a gridiron pastime for most people.
Xem phim không phải là một thú vui trên sân cỏ của hầu hết mọi người.
Is basketball considered a gridiron pastime in your country?
Liệu bóng rổ có được coi là một thú vui trên sân cỏ ở quốc gia của bạn không?
Gridiron pastime là thuật ngữ chỉ những hoạt động giải trí liên quan đến môn bóng bầu dục, phổ biến chủ yếu tại Hoa Kỳ. Từ "gridiron" thường được sử dụng để chỉ sân bóng bầu dục, do hình dạng lưới của sân cỏ. Trong khi "pastime" nghĩa là một sở thích hoặc hoạt động giải trí, cụm từ này ám chỉ việc thưởng thức hoặc tham gia vào môn thể thao này, thường là theo mùa thu hoặc mùa đông. Tại Anh, bóng bầu dục có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả rugby, trong khi ở Mỹ, "gridiron" chủ yếu chỉ bóng bầu dục của Mỹ.
Từ "gridiron" xuất phát từ tiếng Latin "griddle", có nghĩa là "lưới" hoặc "thanh ngang". Nó được sử dụng để chỉ một bề mặt thi đấu có hình dạng giống như một lưới đan chéo, thể hiện trong sân bóng đá Mỹ. "Pastime" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pastime", nghĩa là "thú vui". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh văn hóa thể thao hiện đại, nơi bóng đá Mỹ trở thành một hình thức giải trí phổ biến.
"Gridiron pastime" là cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt liên quan đến bóng bầu dục, một trò chơi phổ biến ở Mỹ. Trong các bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về sở thích thể thao hoặc văn hóa thể thao. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động giải trí liên quan đến bóng bầu dục trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc báo chí thể thao, thể hiện sự hâm mộ hay tìm hiểu về môn thể thao này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp