Bản dịch của từ Gridiron pastime trong tiếng Việt

Gridiron pastime

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gridiron pastime (Idiom)

01

Một hình thức giải trí hoặc hoạt động phổ biến.

A popular form of entertainment or activity.

Ví dụ

Football is a gridiron pastime enjoyed by many Americans.

Bóng đá là một thú vui trên sân cỏ được nhiều người Mỹ thích.

Watching movies is not a gridiron pastime for most people.

Xem phim không phải là một thú vui trên sân cỏ của hầu hết mọi người.

Is basketball considered a gridiron pastime in your country?

Liệu bóng rổ có được coi là một thú vui trên sân cỏ ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gridiron pastime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gridiron pastime

Không có idiom phù hợp