Bản dịch của từ Gridlock trong tiếng Việt

Gridlock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gridlock (Noun)

gɹˈɪdlˌɑk
gɹˈɪdlˌɑk
01

Tình hình ùn tắc giao thông vô cùng nghiêm trọng.

A situation of very severe traffic congestion.

Ví dụ

During rush hour, the city experienced gridlock on the main roads.

Trong giờ cao điểm, thành phố đã xảy ra tình trạng tắc nghẽn trên các tuyến đường chính.

The protest led to gridlock in the downtown area, causing delays.

Cuộc biểu tình đã dẫn đến tắc nghẽn ở khu vực trung tâm thành phố, gây chậm trễ.

Gridlock in urban areas can have a significant impact on commuters.

Sự tắc nghẽn ở các khu vực thành thị có thể ảnh hưởng đáng kể đến người đi lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gridlock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gridlock

Không có idiom phù hợp