Bản dịch của từ Gridlock trong tiếng Việt
Gridlock

Gridlock (Noun)
Tình hình ùn tắc giao thông vô cùng nghiêm trọng.
A situation of very severe traffic congestion.
During rush hour, the city experienced gridlock on the main roads.
Trong giờ cao điểm, thành phố đã xảy ra tình trạng tắc nghẽn trên các tuyến đường chính.
The protest led to gridlock in the downtown area, causing delays.
Cuộc biểu tình đã dẫn đến tắc nghẽn ở khu vực trung tâm thành phố, gây chậm trễ.
Gridlock in urban areas can have a significant impact on commuters.
Sự tắc nghẽn ở các khu vực thành thị có thể ảnh hưởng đáng kể đến người đi lại.
Họ từ
Gridlock là một thuật ngữ chỉ tình trạng tắc nghẽn giao thông xảy ra khi các phương tiện không thể di chuyển do sự dồn ứ trên đường phố, thường là do các giao lộ bị chặn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ tương tự như "traffic congestion". Trong khi ngữ nghĩa cơ bản tương đồng, gridlock thường diễn đạt một mức độ tắc nghẽn nghiêm trọng hơn. Gridlock có thể ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội và kinh tế của đô thị.
Từ "gridlock" xuất phát từ chữ "grid", có nguồn gốc từ "grida" trong tiếng Latin, có nghĩa là "lưới", và "lock", từ tiếng Anh cổ "locc", có nghĩa là "khóa". Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm 1980, khi nó được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng, nơi các phương tiện không thể di chuyển. Sự kết hợp của các từ này phản ánh hình ảnh lưới đường phố bị "khóa" lại, dẫn đến sự bế tắc.
Thuật ngữ "gridlock" thường được sử dụng để chỉ tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng, trong đó các phương tiện không thể di chuyển. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện hơn trong các phần nghe và nói nhưng có thể thấy trong các bài viết và đọc liên quan đến vấn đề đô thị hóa, giao thông và môi trường. Ngoài ra, "gridlock" cũng được sử dụng trong bối cảnh chính trị khi đề cập đến tình trạng đình trệ giữa các bên không thể đạt được thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp