Bản dịch của từ Grief stricken trong tiếng Việt
Grief stricken

Grief stricken (Adjective)
Đau buồn; choáng ngợp bởi nỗi đau buồn.
Suffering from grief; overwhelmed by grief.
The grief-stricken family mourned the loss of their loved one.
Gia đình đau buồn đã đau khổ vì sự mất mát của người thân.
The grief-stricken community came together to support each other.
Cộng đồng đau buồn đã đoàn kết để hỗ trợ lẫn nhau.
She was grief-stricken after hearing the tragic news.
Cô ấy đã đau khổ sau khi nghe tin tức bi thảm.
Grief stricken (Verb)
Quá khứ phân từ của đau buồn.
Past participle of grieve.
She was grief stricken after losing her best friend.
Cô ấy đã đau buồn sau khi mất người bạn thân nhất.
The community was grief stricken by the tragic accident.
Cộng đồng đau buồn vì tai nạn thảm khốc.
He appeared grief stricken at the funeral of his father.
Anh ấy trông đau buồn tại đám tang của cha mình.
"Grief stricken" là cụm từ miêu tả trạng thái cảm xúc sâu sắc và đau buồn do mất mát hoặc sự kiện đau thương gây ra. Cụm từ này thường biểu thị một cảm giác tê tái và tuyệt vọng. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có thể phát âm ngắn gọn hơn so với người Anh, nhưng cả hai đều hiểu cùng một nội dung.
Cụm từ "grief stricken" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "grief" và "stricken". "Grief" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grief", có nghĩa là nỗi khổ cực, đau đớn, liên quan đến từ Latinh "gravare", tức là làm nặng. "Stricken" là phân từ quá khứ của động từ "strike", có nguồn gốc từ tiếng Old English "strican", tức là đánh hoặc chạm mạnh. Kết hợp lại, "grief stricken" diễn tả trạng thái tinh thần bị ảnh hưởng nặng nề do nỗi đau mất mát, phản ánh lịch sử và chiều sâu cảm xúc của con người trong những hoàn cảnh khó khăn.
Thuật ngữ "grief stricken" thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện nỗi đau và nỗi buồn sâu sắc, đặc biệt là liên quan đến sự mất mát. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn giải cảm xúc cá nhân liên quan đến trải nghiệm mất mát hoặc đau buồn. Đối với các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí và tâm lý học để mô tả trạng thái cảm xúc của con người sau một sự kiện thương tâm hoặc cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp