Bản dịch của từ Grift trong tiếng Việt
Grift

Grift (Noun)
The grift involved tricking people into fake charity donations.
Vụ lừa đảo liên quan đến lừa dối người ta về việc quyên góp từ thiện giả mạo.
She fell victim to a grift promising quick money through investments.
Cô ấy trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo hứa hẹn kiếm tiền nhanh qua đầu tư.
The police arrested the mastermind behind the elaborate grift scheme.
Cảnh sát bắt giữ tên chủ mưu đứng sau kế hoạch lừa đảo tinh vi.
Grift (Verb)
He tried to grift money from unsuspecting tourists in the city.
Anh ấy đã cố gạt tiền từ khách du lịch không nghi ngờ ở thành phố.
The scam artist was known for his ability to grift effectively.
Người lừa đảo nổi tiếng với khả năng gạt tiền hiệu quả của mình.
She was caught grifting at the charity event last week.
Cô ấy đã bị bắt gạt tiền tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Từ "grift" có nghĩa là hành động lừa đảo hay gian lận nhằm mục đích thu lợi bất chính. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tội phạm hoặc các hoạt động có tính chất lừa đảo. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "grift" với nghĩa tương tự, nhưng ở Mỹ, từ này có xu hướng được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến các trò chơi cờ bạc hoặc hình thức lừa đảo tinh vi. Việc phát âm và cách viết cơ bản không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "grift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến thuật ngữ "graft", mang nghĩa "lừa đảo" hoặc "lừa gạt". Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên kết với "graphium", nghĩa là "công cụ viết", thể hiện sự lừa dối qua lời nói hoặc văn bản. Qua thời gian, "grift" đã phát triển để chỉ các hành động gian lận, thường trong bối cảnh thu lợi từ sự dối trá, phản ánh bản chất lừa gạt của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "grift" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi chủ đề chủ yếu xoay quanh đời sống hàng ngày và các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể thường gặp trong văn hóa đại chúng và các bài viết về lừa đảo hoặc gian lận tài chính. Trong các tình huống giao tiếp không chính thức, "grift" được sử dụng để mô tả hành vi lừa đảo, nhất là trong bối cảnh các vụ lừa đảo trực tuyến ngày càng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp