Bản dịch của từ Grift trong tiếng Việt
Grift
Grift (Noun)
The grift involved tricking people into fake charity donations.
Vụ lừa đảo liên quan đến lừa dối người ta về việc quyên góp từ thiện giả mạo.
She fell victim to a grift promising quick money through investments.
Cô ấy trở thành nạn nhân của một vụ lừa đảo hứa hẹn kiếm tiền nhanh qua đầu tư.
Grift (Verb)
He tried to grift money from unsuspecting tourists in the city.
Anh ấy đã cố gạt tiền từ khách du lịch không nghi ngờ ở thành phố.
The scam artist was known for his ability to grift effectively.
Người lừa đảo nổi tiếng với khả năng gạt tiền hiệu quả của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp