Bản dịch của từ Griming trong tiếng Việt
Griming

Griming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bụi bẩn.
Present participle and gerund of grime.
They are griming the walls with graffiti in the city center.
Họ đang làm bẩn những bức tường bằng graffiti ở trung tâm thành phố.
People are not griming the public spaces with litter anymore.
Mọi người không còn làm bẩn các không gian công cộng bằng rác nữa.
Are they griming the streets with posters for the event?
Họ có đang làm bẩn các con phố bằng áp phích cho sự kiện không?
Họ từ
Từ "griming" là dạng hành động của động từ "grim", có nghĩa là làm cho bẩn thỉu hoặc xấu xí. Từ này thường biểu thị cảm xúc tiêu cực hoặc biểu hiện không hài lòng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "grim" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Cách phát âm ở hai phiên bản gần như giống nhau, nhưng có những khác biệt nhỏ về nhấn âm.
Từ "griming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grime", có nghĩa là "bẩn" hoặc "dơ". Từ này có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "grima", chỉ sự bẩn thỉu hoặc bụi bặm. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả các hành động làm bẩn hoặc vấy bẩn, thể hiện sự không sạch sẽ, và trong ngữ cảnh hiện đại, "griming" thường được hiểu là một quá trình hoặc trạng thái ngấm dần sự dơ bẩn.
Từ "griming" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được ghi nhận trong các văn bản mô tả hoặc phê bình nghệ thuật và văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động dọn dẹp bề mặt bẩn thỉu hoặc sự ô nhiễm ở mức độ nhẹ. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về vệ sinh môi trường hoặc trong văn hóa đại chúng khi bàn về sự lộn xộn và sự thành công trong việc làm sạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp