Bản dịch của từ Griming trong tiếng Việt

Griming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Griming (Verb)

ɡɹˈaɪmɨŋ
ɡɹˈaɪmɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bụi bẩn.

Present participle and gerund of grime.

Ví dụ

They are griming the walls with graffiti in the city center.

Họ đang làm bẩn những bức tường bằng graffiti ở trung tâm thành phố.

People are not griming the public spaces with litter anymore.

Mọi người không còn làm bẩn các không gian công cộng bằng rác nữa.

Are they griming the streets with posters for the event?

Họ có đang làm bẩn các con phố bằng áp phích cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/griming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Griming

Không có idiom phù hợp