Bản dịch của từ Grise trong tiếng Việt
Grise

Grise (Noun)
The grise of social mobility is often underestimated in studies.
Bậc thang của sự di động xã hội thường bị đánh giá thấp trong các nghiên cứu.
Many believe the grise of education impacts social status significantly.
Nhiều người tin rằng bậc thang của giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến địa vị xã hội.
Is the grise of income inequality evident in today's society?
Có phải bậc thang của sự bất bình đẳng thu nhập rõ ràng trong xã hội hôm nay không?
"Grise" là một từ tiếng Anh ít được sử dụng chính thức, chủ yếu mang nghĩa là "xám" trong một số ngữ cảnh nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học, đặc biệt khi đề cập đến các sắc thái màu sắc hoặc tình trạng trung gian. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "gray" thường được sử dụng phổ biến hơn. Mặc dù "grise" có thể xuất hiện trong chữ viết, nhưng nó không phải là một phần của từ vựng hàng ngày và ít khi gặp trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ "grise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "griseus", có nghĩa là "xám". Trong tiếng Pháp, từ này cũng chỉ cùng một sắc thái màu sắc. Bản chất kết hợp giữa màu xám và ý nghĩa liên quan đến sự trung lập, sự già cỗi hay sự mờ nhạt đã dẫn đến việc từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả màu sắc đến biểu thị tâm trạng hoặc trạng thái của đối tượng. Sự phát triển và mở rộng ý nghĩa này đã giúp từ "grise" trở thành một phần thiết yếu trong từ vựng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "grise" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này ít khi xuất hiện do chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc nghiêng về ý nghĩa màu sắc, thường ám chỉ gam màu xám. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc trong các bài nghiên cứu liên quan đến sinh thái học.