Bản dịch của từ Grise trong tiếng Việt

Grise

Noun [U/C]

Grise (Noun)

gɹˈɑɪz
gɹˈɑɪz
01

(lỗi thời) bậc thang (trong cầu thang); một mức độ.

(obsolete) a step (in a flight of stairs); a degree.

Ví dụ

The grise of social mobility is often underestimated in studies.

Bậc thang của sự di động xã hội thường bị đánh giá thấp trong các nghiên cứu.

Many believe the grise of education impacts social status significantly.

Nhiều người tin rằng bậc thang của giáo dục ảnh hưởng đáng kể đến địa vị xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grise

Không có idiom phù hợp