Bản dịch của từ Gritty trong tiếng Việt

Gritty

Adjective

Gritty (Adjective)

gɹˈɪti
gɹˈɪti
01

Thể hiện sự can đảm và quyết tâm.

Showing courage and resolve.

Ví dụ

Her gritty determination to succeed impressed the IELTS examiner.

Sự quyết tâm kiên cường của cô ấy ấn tượng với giám khảo IELTS.

Some students lack the gritty attitude needed for IELTS preparation.

Một số học sinh thiếu thái độ kiên cường cần thiết cho việc luyện thi IELTS.

Is a gritty approach to IELTS writing beneficial for achieving high scores?

Phương pháp kiên cường trong việc viết IELTS có lợi cho việc đạt điểm cao không?

02

Chứa hoặc phủ đầy sạn.

Containing or covered with grit.

Ví dụ

Her gritty determination helped her pass the IELTS exam successfully.

Sự quyết tâm kiên cường của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua kỳ thi IELTS thành công.

Don't underestimate the importance of including gritty details in your essay.

Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của việc bao gồm chi tiết chân thực trong bài luận của bạn.

Are you willing to add more gritty examples to support your argument?

Bạn có sẵn lòng thêm các ví dụ chân thực hơn để ủng hộ lập luận của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gritty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gritty

Không có idiom phù hợp