Bản dịch của từ Gritty trong tiếng Việt
Gritty
Gritty (Adjective)
Her gritty determination to succeed impressed the IELTS examiner.
Sự quyết tâm kiên cường của cô ấy ấn tượng với giám khảo IELTS.
Some students lack the gritty attitude needed for IELTS preparation.
Một số học sinh thiếu thái độ kiên cường cần thiết cho việc luyện thi IELTS.
Is a gritty approach to IELTS writing beneficial for achieving high scores?
Phương pháp kiên cường trong việc viết IELTS có lợi cho việc đạt điểm cao không?
Chứa hoặc phủ đầy sạn.
Containing or covered with grit.
Her gritty determination helped her pass the IELTS exam successfully.
Sự quyết tâm kiên cường của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua kỳ thi IELTS thành công.
Don't underestimate the importance of including gritty details in your essay.
Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của việc bao gồm chi tiết chân thực trong bài luận của bạn.
Are you willing to add more gritty examples to support your argument?
Bạn có sẵn lòng thêm các ví dụ chân thực hơn để ủng hộ lập luận của mình không?
Họ từ
Từ "gritty" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả chất lượng thô ráp, cứng cáp hoặc kiên cường. Trong ngữ cảnh văn chương hoặc điện ảnh, nó chỉ sự chân thực, khắc nghiệt, và khả năng đối diện với thực tại khó khăn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, mặc dù ở Mỹ, "gritty" thường được áp dụng nhiều hơn cho các tác phẩm hư cấu như phim hoặc tiểu thuyết để diễn tả sự hiện thực phũ phàng.
Từ "gritty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "grit" có nghĩa là "cát" hoặc "bụi". Từ này được hình thành từ tiếng Latinh "granum", nghĩa là "hạt". Trong lịch sử, "gritty" thường chỉ tính chất vật lý của cát hoặc bụi, và dần dần, từ này đã chuyển hóa sang nghĩa bóng, diễn tả tính cách kiên cường, quyết tâm và sự thật thà, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, thể hiện sự chân thực và khắc nghiệt của cuộc sống.
Từ "gritty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, thường liên quan đến mô tả hoặc phân tích văn học, nghệ thuật hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên cường, thực tế hoặc chân thực trong các tình huống đầy thử thách, chẳng hạn như trong phim ảnh, văn chương hoặc thể thao, nhấn mạnh tính kiên trì và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp