Bản dịch của từ Grocer trong tiếng Việt

Grocer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grocer (Noun)

gɹˈoʊsɚ
gɹoʊsəɹ
01

Người bán thực phẩm và đồ gia dụng nhỏ.

A person who sells food and small household goods.

Ví dụ

The grocer on Main Street sells fresh produce and canned goods.

Người bán lẻ trên Đường Chính bán các sản phẩm nông sản tươi sống và đồ hộ gia đình.

The grocer's shop is a popular spot for locals to buy groceries.

Cửa hàng của người bán lẻ là nơi phổ biến để người dân mua hàng tạp hóa.

The grocer provides essential items like bread, milk, and toiletries.

Người bán lẻ cung cấp các mặt hàng thiết yếu như bánh mì, sữa, và đồ vệ sinh.

Dạng danh từ của Grocer (Noun)

SingularPlural

Grocer

Grocers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grocer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grocer

Không có idiom phù hợp