Bản dịch của từ Grok trong tiếng Việt

Grok

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grok (Verb)

gɹɑk
gɹɑk
01

Hiểu (điều gì đó) bằng trực giác hoặc bằng sự đồng cảm.

Understand something intuitively or by empathy.

Ví dụ

Many people grok the importance of community service in society.

Nhiều người hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.

She does not grok the challenges faced by homeless individuals.

Cô ấy không hiểu những thách thức mà người vô gia cư gặp phải.

Do you grok how social media influences public opinion today?

Bạn có hiểu cách mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grok/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grok

Không có idiom phù hợp