Bản dịch của từ Grok trong tiếng Việt
Grok

Grok (Verb)
Hiểu (điều gì đó) bằng trực giác hoặc bằng sự đồng cảm.
Understand something intuitively or by empathy.
Many people grok the importance of community service in society.
Nhiều người hiểu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
She does not grok the challenges faced by homeless individuals.
Cô ấy không hiểu những thách thức mà người vô gia cư gặp phải.
Do you grok how social media influences public opinion today?
Bạn có hiểu cách mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?
Grok là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng lóng trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng "Stranger in a Strange Land" của Robert A. Heinlein, xuất hiện vào năm 1961. Từ này có nghĩa là hiểu biết sâu sắc và hoàn toàn về một khái niệm hoặc sự vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grok" thường không có sự khác biệt về mặt phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, từ ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ và lập trình.
Từ "grok" có nguồn gốc từ tiếng Ma-rốc, xuất hiện lần đầu tiên trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng "Stranger in a Strange Land" của Robert A. Heinlein năm 1961. Từ này được lấy từ một cụm từ tiếng Hôi (Martian) có nghĩa là "hiểu thấu đáo" hoặc "nhập tâm". Kể từ đó, "grok" đã được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và lập trình, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, triệt để và kết nối với một khái niệm hoặc ý tưởng.
Từ "grok" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các phương ngữ và văn hóa công nghệ, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hằng ngày, "grok" mang nghĩa là hiểu thấu đáo hoặc assimilate một khái niệm một cách sâu sắc. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ, triết học, hoặc trong các tác phẩm văn học khoa học giả tưởng, nhằm nhấn mạnh sự phù hợp và mức độ hiểu biết sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp