Bản dịch của từ Grotesqueness trong tiếng Việt

Grotesqueness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grotesqueness (Noun)

01

Tính chất kỳ dị, lố bịch hoặc méo mó về ngoại hình.

The quality of being bizarre absurd or distorted in appearance.

Ví dụ

The grotesqueness of the protest signs shocked many attendees at the rally.

Sự kỳ quái của những biển hiệu biểu tình đã làm nhiều người tham dự sốc.

The grotesqueness of the art exhibition did not appeal to everyone.

Sự kỳ quái của triển lãm nghệ thuật không thu hút tất cả mọi người.

Is the grotesqueness in modern art affecting public opinion on social issues?

Liệu sự kỳ quái trong nghệ thuật hiện đại có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Grotesqueness (Adjective)

01

Có đặc điểm hình dáng kỳ quái, lố bịch hoặc méo mó.

Having the qualities of being bizarre absurd or distorted in appearance.

Ví dụ

The grotesqueness of the protest signs shocked many observers last week.

Sự kỳ quái của các biểu ngữ biểu tình đã làm nhiều người sốc tuần trước.

The grotesqueness of some social media posts is often ignored by users.

Sự kỳ quái của một số bài đăng trên mạng xã hội thường bị người dùng bỏ qua.

Is the grotesqueness of modern art appreciated by the community?

Sự kỳ quái của nghệ thuật hiện đại có được cộng đồng đánh giá cao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grotesqueness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grotesqueness

Không có idiom phù hợp