Bản dịch của từ Grotty trong tiếng Việt
Grotty

Grotty (Adjective)
Không khỏe.
Many students felt grotty during the IELTS exam last week.
Nhiều sinh viên cảm thấy không khỏe trong kỳ thi IELTS tuần trước.
She didn't feel grotty after attending the social event last night.
Cô ấy không cảm thấy không khỏe sau khi tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Did you feel grotty after the long IELTS preparation sessions?
Bạn có cảm thấy không khỏe sau các buổi ôn luyện IELTS dài không?
Khó chịu và kém chất lượng.
Unpleasant and of poor quality.
The grotty apartment had peeling paint and broken windows.
Căn hộ tồi tàn có sơn bong tróc và cửa sổ vỡ.
The community center is not grotty; it is well-maintained.
Trung tâm cộng đồng không tồi tàn; nó được bảo trì tốt.
Is the grotty café in our neighborhood still open?
Quán cà phê tồi tàn trong khu phố chúng ta còn mở không?
Dạng tính từ của Grotty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grotty Grotty | Grottier Grottier | Grottiest Thô nhất |
Từ "grotty" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả trạng thái bẩn thỉu, tồi tàn hoặc không thoải mái. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, từ tiếng lóng của nó có nguồn gốc từ "grotesque". Ở dạng viết, "grotty" không có sự khác nhau rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, tương đương như "shabby" hoặc "grimy" thường phổ biến hơn. Từ này thường được áp dụng để mô tả môi trường sống hoặc vật thể không được bảo quản tốt.
Từ "grotty" có nguồn gốc từ tiếng lóng của Anh, xuất hiện vào những năm 1960. Nó được cho là có liên quan đến từ "grubby", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "grub", nghĩa là bẩn thỉu hoặc nhếch nhác. Từ "grotty" ban đầu chỉ những nơi hoặc đồ vật không sạch sẽ, ẩm ướt, kém chất lượng. Hiện nay, từ này được dùng để miêu tả sự tồi tàn, không thoải mái, gợi nhớ đến điều kiện sống hoặc không gian xung quanh không đạt tiêu chuẩn vệ sinh hoặc thẩm mỹ.
Từ "grotty" là một từ lóng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng bẩn thỉu hoặc không hấp dẫn. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần viết và nói, trong khi phần đọc và nghe có thể gặp trong ngữ cảnh đời sống thực. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phê bình về chất lượng môi trường hoặc không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp