Bản dịch của từ Grotty trong tiếng Việt

Grotty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grotty (Adjective)

gɹˈɑti
gɹˈɑti
01

Không khỏe.

Unwell.

Ví dụ

Many students felt grotty during the IELTS exam last week.

Nhiều sinh viên cảm thấy không khỏe trong kỳ thi IELTS tuần trước.

She didn't feel grotty after attending the social event last night.

Cô ấy không cảm thấy không khỏe sau khi tham dự sự kiện xã hội tối qua.

Did you feel grotty after the long IELTS preparation sessions?

Bạn có cảm thấy không khỏe sau các buổi ôn luyện IELTS dài không?

02

Khó chịu và kém chất lượng.

Unpleasant and of poor quality.

Ví dụ

The grotty apartment had peeling paint and broken windows.

Căn hộ tồi tàn có sơn bong tróc và cửa sổ vỡ.

The community center is not grotty; it is well-maintained.

Trung tâm cộng đồng không tồi tàn; nó được bảo trì tốt.

Is the grotty café in our neighborhood still open?

Quán cà phê tồi tàn trong khu phố chúng ta còn mở không?

Dạng tính từ của Grotty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grotty

Grotty

Grottier

Grottier

Grottiest

Thô nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grotty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grotty

Không có idiom phù hợp