Bản dịch của từ Groundsman trong tiếng Việt
Groundsman

Groundsman (Noun)
Người duy trì sân thể thao, công viên hoặc sân trường học hoặc cơ quan khác.
A person who maintains a sports ground a park or the grounds of a school or other institution.
The groundsman prepared the field for the soccer match on Saturday.
Người làm vườn đã chuẩn bị sân cho trận bóng đá vào thứ Bảy.
The groundsman does not work on Sundays at the local park.
Người làm vườn không làm việc vào Chủ nhật tại công viên địa phương.
Is the groundsman responsible for maintaining the school sports facilities?
Người làm vườn có chịu trách nhiệm bảo trì các cơ sở thể thao của trường không?
Từ "groundsman" đề cập đến người chịu trách nhiệm quản lý và duy trì khuôn viên, đặc biệt là trong các khu vực như sân vận động, công viên hoặc trường học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người chăm sóc sân cỏ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "groundskeeper" để miêu tả cùng một vai trò. Sự khác biệt về cách phát âm và ngữ nghĩa giữa hai phiên bản không đáng kể, nhưng "groundskeeper" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "groundsman" xuất phát từ thành phần "ground" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grundus", nghĩa là "mặt đất" hoặc "địa điểm". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ một người chăm sóc và bảo trì khu đất, thường là trong các khu vực thể thao hoặc công viên. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người làm công việc bảo trì sân bãi, thể hiện mối liên hệ giữa việc chăm sóc đất và không gian hoạt động.
Từ "groundsman" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến chủ đề thể thao, giải trí hoặc quản lý môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "groundsman" thường được sử dụng để chỉ người chăm sóc và bảo trì các khu vực ngoài trời, như sân thể thao, công viên hoặc khu vườn, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp