Bản dịch của từ Gruff trong tiếng Việt
Gruff

Gruff (Adjective)
His gruff voice intimidated the audience during the IELTS speaking test.
Giọng nói cứng cáp của anh ấy làm kinh hãi khán giả trong bài thi nói IELTS.
She avoided the gruff examiner to prevent feeling nervous in the speaking test.
Cô ấy tránh xa người chấm thi cứng cáp để tránh cảm thấy lo lắng trong bài thi nói.
Did the gruff tone of the examiner affect your IELTS writing score?
Tone cứng cáp của người chấm thi có ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Gruff (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gruff Càu nhàu | Gruffer Gruffer | Gruffest Cộc cằn |
Họ từ
Từ "gruff" thường được sử dụng để miêu tả âm sắc hoặc tính cách thô lỗ, cộc cằn, nhưng cũng có thể thể hiện sự độ lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này theo ngữ cảnh hàng ngày, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng trong văn phong mô tả nhân vật. Từ "gruff" có thể được sử dụng để chỉ phong cách giao tiếp hoặc tính cách của một người, thường gắn liền với sự nghiêm khắc hoặc thiếu nhã nhặn.
Từ "gruff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gruf", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gruff" có nghĩa là "rồng" hoặc "gầm gừ". Từ này đã phát triển để chỉ những âm thanh khô khan, thô lỗ và bất thường, liên quan đến tính cách cộc cằn hoặc không thân thiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "gruff" thường được sử dụng để mô tả giọng nói hoặc tính cách của những người có vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng có thể ẩn chứa sự ấm áp bên trong.
Từ "gruff" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả giọng nói hoặc hành vi của một người có tính cách cộc cằn hoặc thô lỗ. Trong đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn mô tả nhân vật trong văn học hoặc trong tình huống giao tiếp xã hội. Thông thường, từ "gruff" được sử dụng trong các bối cảnh miêu tả tính cách hoặc cảm xúc, thường thể hiện sự nghiêm nghị hoặc không thân thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp