Bản dịch của từ Gruff trong tiếng Việt

Gruff

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruff (Adjective)

gɹəf
gɹˈʌf
01

(của một giọng nói) thô và trầm.

Of a voice rough and low in pitch.

Ví dụ

His gruff voice intimidated the audience during the IELTS speaking test.

Giọng nói cứng cáp của anh ấy làm kinh hãi khán giả trong bài thi nói IELTS.

She avoided the gruff examiner to prevent feeling nervous in the speaking test.

Cô ấy tránh xa người chấm thi cứng cáp để tránh cảm thấy lo lắng trong bài thi nói.

Did the gruff tone of the examiner affect your IELTS writing score?

Tone cứng cáp của người chấm thi có ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn không?

Dạng tính từ của Gruff (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gruff

Càu nhàu

Gruffer

Gruffer

Gruffest

Cộc cằn

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gruff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruff

Không có idiom phù hợp