Bản dịch của từ Gruffly trong tiếng Việt

Gruffly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruffly (Adverb)

gɹəfli
gɹəfli
01

Một cách thô bạo, chắc chắn, hoặc khắc nghiệt.

In a rough surly or harsh manner.

Ví dụ

He gruffly refused to answer any personal questions during the interview.

Anh ta từ chối mạnh mẽ trả lời bất kỳ câu hỏi cá nhân nào trong cuộc phỏng vấn.

She never speaks gruffly to her colleagues, always maintaining a friendly tone.

Cô ấy không bao giờ nói một cách cộc cằn với đồng nghiệp, luôn giữ một giọng điệu thân thiện.

Did the teacher gruffly scold the student for not completing the assignment?

Giáo viên đã mắng mỏ học sinh một cách cộc cằn vì không hoàn thành bài tập chưa?

He gruffly replied to the interviewer's questions.

Anh ta đã trả lời một cách cộc cằn các câu hỏi của phỏng vấn.

She never speaks gruffly to her friends.

Cô ấy không bao giờ nói một cách cộc cằn với bạn bè của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gruffly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruffly

Không có idiom phù hợp