Bản dịch của từ Grumbler trong tiếng Việt
Grumbler

Grumbler (Noun)
Một người thường xuyên phàn nàn hoặc càu nhàu.
A person who constantly complains or grumbles.
John is a notorious grumbler at the community meetings every month.
John là một người hay phàn nàn tại các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
Many grumblers do not offer solutions, only complaints about social issues.
Nhiều người hay phàn nàn không đưa ra giải pháp, chỉ phàn nàn về vấn đề xã hội.
Is Sarah a grumbler when discussing local social events or issues?
Sarah có phải là người hay phàn nàn khi thảo luận về các sự kiện xã hội địa phương không?
Grumbler (Verb)
Liên tục phàn nàn hoặc càu nhàu.
To complain or grumble persistently.
John is a constant grumbler about the community's lack of activities.
John là người hay phàn nàn về sự thiếu hoạt động của cộng đồng.
She does not grumble about the neighborhood's noise anymore.
Cô ấy không còn phàn nàn về tiếng ồn của khu phố nữa.
Do you think grumblers affect the community's spirit?
Bạn có nghĩ rằng những người hay phàn nàn ảnh hưởng đến tinh thần cộng đồng không?
Họ từ
Từ "grumbler" chỉ người thường xuyên phàn nàn hoặc càu nhàu về điều gì đó. Xuất phát từ động từ "grumble", từ này thường mang nghĩa tiêu cực, diễn tả một thái độ không hài lòng đối với tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "grumbler" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "grumbler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grumblen", xuất phát từ tiếng Đức cổ "grumbō", có nghĩa là than vãn hoặc phàn nàn. Với cách kết hợp tiền tố "grum-" và hậu tố "-ler", từ này đã hình thành từ thế kỷ 15. "Grumbler" hiện nay chỉ những người thường xuyên phàn nàn hoặc cáu kỉnh, phản ánh bản chất tiêu cực và không hài lòng trong hành vi giao tiếp. Từ này tiếp tục duy trì sự gắn kết với ý nghĩa phàn nàn từ thời kỳ đầu.
Từ "grumbler" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận viết hoặc phần Đọc, khi mô tả tính cách của nhân vật hay phân tích tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "grumbler" thường được dùng để chỉ những người hay phàn nàn, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả sự khó chịu hay bất mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp