Bản dịch của từ Guardhouse trong tiếng Việt
Guardhouse

Guardhouse (Noun)
Một tòa nhà dùng làm nơi ở của lính canh hoặc để giam giữ tù binh quân đội.
A building used to accommodate a military guard or to detain military prisoners.
The guardhouse at Fort Knox holds military prisoners securely.
Nhà gác tại Fort Knox giữ quân lính bị giam giữ an toàn.
The guardhouse does not provide comfort for detained soldiers.
Nhà gác không cung cấp sự thoải mái cho lính bị giam.
Is the guardhouse at the base used for military prisoners?
Nhà gác tại căn cứ có được sử dụng cho quân lính bị giam không?
Dạng danh từ của Guardhouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guardhouse | Guardhouses |
Họ từ
"Guardhouse" là một danh từ chỉ một cấu trúc hoặc phòng ở gần cổng vào của một khu vực bảo vệ, thường được sử dụng để chứa các nhân viên an ninh, có nhiệm vụ kiểm soát ra vào và giám sát khu vực. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "guard house" (với khoảng cách), nhưng cách phát âm và nghĩa vẫn giống nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "guardhouse" thường được sử dụng phổ biến hơn. Usage có thể khác nhau ở ngữ cảnh nhất định, nhưng về cơ bản, cả hai biến thể đều chỉ tới một địa điểm an ninh.
Từ "guardhouse" có nguồn gốc từ hai thành phần: "guard" từ tiếng Pháp cổ "garde", bắt nguồn từ tiếng Latinh "guardare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "canh giữ". Phần "house" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hus", chỉ một mái nhà hoặc nơi cư trú. Kết hợp lại, "guardhouse" chỉ một nơi được thiết kế để bảo vệ và giám sát, thể hiện rõ chức năng bảo vệ an ninh của nó trong bối cảnh hiện đại, nơi nó thường được dùng để chỉ các cơ sở an ninh trong quân đội hay các khu vực công cộng.
Từ "guardhouse" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến môi trường an ninh hoặc quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, "guardhouse" thường được sử dụng để chỉ nơi trú của lính gác hoặc nhân viên an ninh tại các khu vực như doanh trại, nhà tù hoặc các cơ sở an ninh. Điều này cho thấy từ này thường liên quan đến hoạt động bảo vệ và giám sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp