Bản dịch của từ Guardhouse trong tiếng Việt

Guardhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardhouse (Noun)

gˈɑɹdhaʊs
gˈɑɹdhaʊs
01

Một tòa nhà dùng làm nơi ở của lính canh hoặc để giam giữ tù binh quân đội.

A building used to accommodate a military guard or to detain military prisoners.

Ví dụ

The guardhouse at Fort Knox holds military prisoners securely.

Nhà gác tại Fort Knox giữ quân lính bị giam giữ an toàn.

The guardhouse does not provide comfort for detained soldiers.

Nhà gác không cung cấp sự thoải mái cho lính bị giam.

Is the guardhouse at the base used for military prisoners?

Nhà gác tại căn cứ có được sử dụng cho quân lính bị giam không?

Dạng danh từ của Guardhouse (Noun)

SingularPlural

Guardhouse

Guardhouses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guardhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardhouse

Không có idiom phù hợp