Bản dịch của từ Gub trong tiếng Việt

Gub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gub (Noun)

ɡˈʌb
ɡˈʌb
01

(trong số thổ dân úc) một người da trắng.

(among australian aborigines) a white person.

Ví dụ

The gub visited the indigenous community for a cultural exchange.

Người gub đã thăm cộng đồng bản địa để trao đổi văn hóa.

The gub's presence sparked discussions on cultural appropriation.

Sự hiện diện của gub đã khơi dậy cuộc thảo luận về sự biến tướng văn hóa.

The gub's lack of understanding of indigenous customs caused misunderstandings.

Sự thiếu hiểu biết của gub về phong tục bản xứ gây hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gub/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gub

Không có idiom phù hợp