Bản dịch của từ Gubernacular trong tiếng Việt
Gubernacular
Gubernacular (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc giống như bánh lái; chỉ định một bánh lái.
Of relating to or resembling a gubernaculum designating a gubernaculum.
The gubernacular policies improved social welfare in New York City.
Các chính sách gubernacular đã cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố New York.
The gubernacular reforms did not address poverty in rural areas.
Các cải cách gubernacular không giải quyết được vấn đề nghèo đói ở vùng nông thôn.
Are gubernacular programs effective in reducing inequality in society?
Các chương trình gubernacular có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng trong xã hội không?