Bản dịch của từ Gubernacular trong tiếng Việt

Gubernacular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gubernacular (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc giống như bánh lái; chỉ định một bánh lái.

Of relating to or resembling a gubernaculum designating a gubernaculum.

Ví dụ

The gubernacular policies improved social welfare in New York City.

Các chính sách gubernacular đã cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố New York.

The gubernacular reforms did not address poverty in rural areas.

Các cải cách gubernacular không giải quyết được vấn đề nghèo đói ở vùng nông thôn.

Are gubernacular programs effective in reducing inequality in society?

Các chương trình gubernacular có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gubernacular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gubernacular

Không có idiom phù hợp