Bản dịch của từ Gubernaculum trong tiếng Việt

Gubernaculum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gubernaculum (Noun)

01

Nguyên văn: = tinh hoàn gubernaculum. sau này cũng được sử dụng: một dây mô liên kết tương tự gắn vào buồng trứng ở bào thai nữ, là tiền thân của dây chằng tròn và dây chằng buồng trứng.

Originally gubernaculum testis in later use also an analogous cord of connective tissue attached to the ovary in a female fetus which is the precursor of the round and ovarian ligaments.

Ví dụ

Does the gubernaculum play a role in the development of female fetuses?

Liệu gubernaculum có đóng vai trò trong sự phát triển của thai nữ không?

The gubernaculum is not solely related to male reproductive anatomy.

Gubernaculum không chỉ liên quan đến cấu trúc sinh dục nam.

The gubernaculum connects the ovary to the uterus during fetal development.

Gubernaculum kết nối buồng trứng với tử cung trong quá trình phát triển thai nhi.

02

Đầy đủ hơn là "gubernaculum dentis". một dây hoặc vỏ mô liên kết nối túi của một chiếc răng vĩnh viễn chưa mọc với bề mặt nướu.

More fully gubernaculum dentis a cord or sheath of connective tissue that connects the sac of an unerupted permanent tooth with the surface of the gum.

Ví dụ

The dentist explained the purpose of the gubernaculum to the patient.

Bác sĩ nha khoa giải thích mục đích của gubernaculum cho bệnh nhân.

Ignoring the gubernaculum can lead to complications during dental procedures.

Bỏ qua gubernaculum có thể dẫn đến biến chứng trong quá trình điều trị nha khoa.

Is the gubernaculum necessary for the successful eruption of permanent teeth?

Liệu gubernaculum có cần thiết cho sự nổi lên thành công của răng vĩnh viễn không?

03

Động vật học. cơ quan sinh sản của động vật không xương sống hoặc một phần của nó; đặc biệt là phần chứa các tế bào sinh dục (trong hydrozoan); một cấu trúc xơ cứng ở lỗ huyệt (ở tuyến trùng).

Zoology the reproductive tract of an invertebrate or part of it especially the section containing the gonophores in a hydrozoan a sclerotized structure in the cloaca in a nematode.

Ví dụ

The gubernaculum helps in the movement of the gonophores in hydrozoans.

Gubernaculum giúp trong việc di chuyển của các gonophores trong hydrozoans.

There is no gubernaculum present in the reproductive tract of nematodes.

Không có gubernaculum nào hiện diện trong đường sinh dục của nematodes.

Is the gubernaculum a vital structure in the hydrozoan reproductive tract?

Liệu gubernaculum có phải là một cấu trúc quan trọng trong đường sinh dục của hydrozoan không?

04

Sinh vật học. ở một số sinh vật nguyên sinh: roi đuôi dùng để điều khiển. bây giờ hiếm.

Biology in certain protists a trailing flagellum used for steering now rare.

Ví dụ

Does the gubernaculum help protists navigate efficiently in their environment?

Gubernaculum có giúp sinh vật nguyên sinh điều hướng hiệu quả trong môi trường của chúng không?

The gubernaculum is no longer commonly found in modern protists.

Gubernaculum không còn phổ biến trong các loài nguyên sinh hiện đại nữa.

The presence of a gubernaculum can enhance a protist's survival skills.

Sự hiện diện của một gubernaculum có thể nâng cao kỹ năng sống sót của một loài nguyên sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gubernaculum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gubernaculum

Không có idiom phù hợp