Bản dịch của từ Cloaca trong tiếng Việt

Cloaca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloaca (Noun)

kloʊˈeɪkə
kloʊˈeɪkə
01

Một khoang chung ở cuối đường tiêu hóa để giải phóng cả sản phẩm bài tiết và sinh dục ở động vật có xương sống (trừ hầu hết động vật có vú) và một số động vật không xương sống.

A common cavity at the end of the digestive tract for the release of both excretory and genital products in vertebrates except most mammals and certain invertebrates.

Ví dụ

The cloaca is found in birds, reptiles, and amphibians for reproduction.

Cloaca được tìm thấy ở chim, bò sát và lưỡng cư để sinh sản.

Not all vertebrates have a cloaca, some mammals have separate openings.

Không phải tất cả động vật có xương sống đều có cloaca, một số loài thú có lỗ ra riêng biệt.

Is the cloaca a common feature in most reptiles and birds?

Cloaca có phải là một đặc điểm phổ biến ở hầu hết bò sát và chim không?

02

Một cái cống.

A sewer.

Ví dụ

The city's cloaca overflowed during heavy rainstorms.

Cống thoát nước của thành phố tràn ngập trong cơn mưa lớn.

The cloaca in the neighborhood was clogged with debris.

Cống thoát nước ở khu phố bị tắc bởi rác rưởi.

Is the cloaca system in this area well-maintained?

Hệ thống cống thoát nước ở khu vực này được bảo trì tốt chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloaca cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloaca

Không có idiom phù hợp