Bản dịch của từ Genital trong tiếng Việt

Genital

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genital (Adjective)

dʒˈɛnətl̩
dʒˈɛnɪtl̩
01

Liên quan đến cơ quan sinh sản của con người hoặc động vật.

Relating to the human or animal reproductive organs.

Ví dụ

She felt uncomfortable discussing genital health in public.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về sức khỏe sinh dục ở công cộng.

The survey focused on genital hygiene practices among teenagers.

Cuộc khảo sát tập trung vào thói quen vệ sinh sinh dục của thanh thiếu niên.

The doctor provided advice on genital care to the patients.

Bác sĩ cung cấp lời khuyên về chăm sóc sinh dục cho bệnh nhân.

Dạng tính từ của Genital (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Genital

Bộ phận sinh dục

-

-

Genital (Noun)

dʒˈɛnətl̩
dʒˈɛnɪtl̩
01

Cơ quan sinh sản bên ngoài của con người hoặc động vật.

A person's or animal's external organs of reproduction.

Ví dụ

The doctor explained the importance of genital health in adolescents.

Bác sĩ giải thích về tầm quan trọng của sức khỏe sinh dục ở thanh thiếu niên.

The documentary highlighted the diversity of genitalia in different species.

Bộ phim tài liệu nêu bật sự đa dạng của bộ phận sinh dục ở các loài khác nhau.

The research focused on the evolution of genital structures in primates.

Nghiên cứu tập trung vào sự tiến hóa của cấu trúc sinh dục ở loài linh trưởng.

Kết hợp từ của Genital (Noun)

CollocationVí dụ

Female genitals

Bộ phận sinh dục nữ

Female genitals should not be a topic in ielts speaking.

Bộ phận sinh dục nữ không nên là chủ đề trong ielts nói chuyện.

Male genitals

Cậu nhỏ

Do you think discussing male genitals is appropriate in ielts essays?

Bạn có nghĩ việc thảo luận về cơ quan sinh dục nam là thích hợp trong bài luận ielts không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genital cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genital

Không có idiom phù hợp