Bản dịch của từ Genital trong tiếng Việt
Genital
Genital (Adjective)
Liên quan đến cơ quan sinh sản của con người hoặc động vật.
Relating to the human or animal reproductive organs.
She felt uncomfortable discussing genital health in public.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về sức khỏe sinh dục ở công cộng.
The survey focused on genital hygiene practices among teenagers.
Cuộc khảo sát tập trung vào thói quen vệ sinh sinh dục của thanh thiếu niên.
Genital (Noun)
Cơ quan sinh sản bên ngoài của con người hoặc động vật.
A person's or animal's external organs of reproduction.
The doctor explained the importance of genital health in adolescents.
Bác sĩ giải thích về tầm quan trọng của sức khỏe sinh dục ở thanh thiếu niên.
The documentary highlighted the diversity of genitalia in different species.
Bộ phim tài liệu nêu bật sự đa dạng của bộ phận sinh dục ở các loài khác nhau.
Kết hợp từ của Genital (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female genitals Bộ phận sinh dục nữ | Female genitals should not be a topic in ielts speaking. Bộ phận sinh dục nữ không nên là chủ đề trong ielts nói chuyện. |
Male genitals Cậu nhỏ | Do you think discussing male genitals is appropriate in ielts essays? Bạn có nghĩ việc thảo luận về cơ quan sinh dục nam là thích hợp trong bài luận ielts không? |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp