Bản dịch của từ Flagellum trong tiếng Việt
Flagellum
Flagellum (Noun)
Cấu trúc dạng sợi mảnh, đặc biệt là phần phụ cực nhỏ giúp nhiều động vật nguyên sinh, vi khuẩn, tinh trùng, v.v. có thể bơi lội.
A slender threadlike structure especially a microscopic appendage that enables many protozoa bacteria spermatozoa etc to swim.
The flagellum helps bacteria swim in the water efficiently.
Flagellum giúp vi khuẩn bơi trong nước một cách hiệu quả.
The flagellum does not allow all protozoa to move freely.
Flagellum không cho phép tất cả protozoa di chuyển tự do.
Does the flagellum enable spermatozoa to swim faster?
Flagellum có giúp tinh trùng bơi nhanh hơn không?
Họ từ
"Flagellum" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ một cấu trúc giống như đuôi, thường được tìm thấy ở vi sinh vật và tế bào. Trong sinh học, flagellum được mô tả như là một bộ phận giúp di chuyển, tạo ra chuyển động quay hoặc vẫy để đẩy tế bào ra khỏi khu vực nhất định. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa mà chỉ có thể khác biệt về ngữ âm, trong đó tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Từ "flagellum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "flagellare", nghĩa là "đánh đòn" hay "quất". Trong tiếng Latin, "flagellum" được sử dụng để chỉ những vật dụng dùng để đánh, thường là roi. Hiện nay, trong sinh học, "flagellum" được dùng để mô tả một cấu trúc giống lông trong tế bào sinh vật, như động vật đơn bào, giúp chúng di chuyển. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển từ khái niệm ban đầu về sự vận động và tác động vật lý.
Từ "flagellum" là một thuật ngữ sinh học được sử dụng để chỉ phần đuôi giúp cử động của tế bào, thường gặp trong các bài viết khoa học và lĩnh vực sinh vật học. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề sinh vật học. Ngoài ra, "flagellum" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về vi khuẩn, động vật đơn bào và tiến hóa sinh học, thể hiện vai trò quan trọng trong việc di chuyển và sinh tồn của các sinh vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp