Bản dịch của từ Flagellum trong tiếng Việt
Flagellum
Flagellum (Noun)
Cấu trúc dạng sợi mảnh, đặc biệt là phần phụ cực nhỏ giúp nhiều động vật nguyên sinh, vi khuẩn, tinh trùng, v.v. có thể bơi lội.
A slender threadlike structure especially a microscopic appendage that enables many protozoa bacteria spermatozoa etc to swim.
The flagellum helps bacteria swim in the water efficiently.
Flagellum giúp vi khuẩn bơi trong nước một cách hiệu quả.
The flagellum does not allow all protozoa to move freely.
Flagellum không cho phép tất cả protozoa di chuyển tự do.
Does the flagellum enable spermatozoa to swim faster?
Flagellum có giúp tinh trùng bơi nhanh hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp