Bản dịch của từ Flagellum trong tiếng Việt

Flagellum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagellum (Noun)

flədʒˈɛləm
flədʒˈɛləm
01

Cấu trúc dạng sợi mảnh, đặc biệt là phần phụ cực nhỏ giúp nhiều động vật nguyên sinh, vi khuẩn, tinh trùng, v.v. có thể bơi lội.

A slender threadlike structure especially a microscopic appendage that enables many protozoa bacteria spermatozoa etc to swim.

Ví dụ

The flagellum helps bacteria swim in the water efficiently.

Flagellum giúp vi khuẩn bơi trong nước một cách hiệu quả.

The flagellum does not allow all protozoa to move freely.

Flagellum không cho phép tất cả protozoa di chuyển tự do.

Does the flagellum enable spermatozoa to swim faster?

Flagellum có giúp tinh trùng bơi nhanh hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagellum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagellum

Không có idiom phù hợp