Bản dịch của từ Hydrozoan trong tiếng Việt
Hydrozoan
Hydrozoan (Adjective)
Hydrozoan species are often found in social marine environments.
Các loài hydrozoan thường được tìm thấy trong môi trường biển xã hội.
Hydrozoan colonies do not thrive in polluted waters.
Các thuộc địa hydrozoan không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.
Are hydrozoan interactions important for marine biodiversity?
Liệu các tương tác hydrozoan có quan trọng cho đa dạng sinh học biển không?
Hydrozoan (Noun)
Một đồng loại của lớp hydrozoa, chẳng hạn như hydra hoặc chiến binh bồ đào nha.
A coelenterate of the class hydrozoa such as a hydra or portuguese manofwar.
The hydrozoan species, Hydra, lives in freshwater environments like lakes.
Loài thủy sinh Hydrozoan, Hydra, sống trong môi trường nước ngọt như hồ.
Hydrozoans do not usually harm humans in social settings or events.
Thủy sinh Hydrozoan thường không gây hại cho con người trong các sự kiện xã hội.
Are hydrozoans found in urban areas like New York City parks?
Có phải thủy sinh Hydrozoan được tìm thấy ở các khu vực đô thị như công viên New York không?