Bản dịch của từ Hydrozoan trong tiếng Việt

Hydrozoan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrozoan (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị hydrozoan.

Relating to or denoting hydrozoans.

Ví dụ

Hydrozoan species are often found in social marine environments.

Các loài hydrozoan thường được tìm thấy trong môi trường biển xã hội.

Hydrozoan colonies do not thrive in polluted waters.

Các thuộc địa hydrozoan không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.

Are hydrozoan interactions important for marine biodiversity?

Liệu các tương tác hydrozoan có quan trọng cho đa dạng sinh học biển không?

Hydrozoan (Noun)

01

Một đồng loại của lớp hydrozoa, chẳng hạn như hydra hoặc chiến binh bồ đào nha.

A coelenterate of the class hydrozoa such as a hydra or portuguese manofwar.

Ví dụ

The hydrozoan species, Hydra, lives in freshwater environments like lakes.

Loài thủy sinh Hydrozoan, Hydra, sống trong môi trường nước ngọt như hồ.

Hydrozoans do not usually harm humans in social settings or events.

Thủy sinh Hydrozoan thường không gây hại cho con người trong các sự kiện xã hội.

Are hydrozoans found in urban areas like New York City parks?

Có phải thủy sinh Hydrozoan được tìm thấy ở các khu vực đô thị như công viên New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydrozoan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrozoan

Không có idiom phù hợp