Bản dịch của từ Guest ticket trong tiếng Việt
Guest ticket

Guest ticket (Noun)
Một vé cho một khách hoặc khách.
A ticket for a guest or visitor.
I need a guest ticket for my friend's birthday party.
Tôi cần một vé khách mời cho bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi.
She couldn't attend without a guest ticket.
Cô ấy không thể tham dự nếu thiếu vé khách mời.
Do you have an extra guest ticket available?
Bạn có một vé khách mời dư không?
Guest ticket (Idiom)
The event organizers provided a guest ticket for VIP guests.
Tổ chức sự kiện cung cấp vé khách mời cho khách VIP.
She received a guest ticket to attend the exclusive gala.
Cô nhận được vé khách mời để tham dự buổi gala độc quyền.
Winners of the contest were awarded a special guest ticket.
Người chiến thắng cuộc thi được trao một vé khách mời đặc biệt.
"Guest ticket" là một thuật ngữ chỉ vé mời được cấp cho khách tham dự một sự kiện, thay vì vé dành cho người tham gia chính thức. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao, giải trí và hội nghị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "guest ticket" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định của từng sự kiện.
Từ "guest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hospes", nghĩa là khách hoặc chủ, gần nghĩa với "hospitare" là tiếp đón. Từ này phản ánh mối quan hệ giữa chủ nhà và khách, thể hiện sự chào đón và tiếp đãi. "Ticket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tiquet", có nghĩa là nhãn hiệu hoặc vé. Sự kết hợp "guest ticket" chỉ vé dành cho khách, thể hiện sự chào đón trong các sự kiện hay dịch vụ.
Cụm từ "guest ticket" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự kiện, buổi hòa nhạc hoặc hội thảo, nơi mà một người nào đó có thể mời bạn bè hoặc người thân tham dự mà không phải trả phí. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi đề cập đến thông tin về sự kiện hoặc hướng dẫn mua vé. Tần suất sử dụng có thể được coi là trung bình, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp