Bản dịch của từ Guff trong tiếng Việt
Guff

Guff (Noun)
His guff about social media trends was hard to take seriously.
Những lời nói ngớ ngẩn của anh ấy về xu hướng mạng xã hội thật khó tin.
The meeting was filled with guff that wasted everyone's time.
Cuộc họp tràn ngập những lời nói vô nghĩa lãng phí thời gian của mọi người.
Is all this guff about social issues really necessary?
Tất cả những lời nói ngớ ngẩn này về các vấn đề xã hội có thật sự cần thiết không?
Một mùi khó chịu.
An unpleasant smell.
The guff from the trash cans was unbearable during the party.
Mùi hôi từ thùng rác thật không thể chịu nổi trong bữa tiệc.
There was no guff in the clean, organized community center.
Không có mùi hôi nào trong trung tâm cộng đồng sạch sẽ, ngăn nắp.
Is the guff from the nearby factory bothering the residents?
Mùi hôi từ nhà máy gần đó có làm phiền cư dân không?
Họ từ
"Guff" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ sự nói chuyện vô nghĩa hoặc lời nói nhảm nhí. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "guff" thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích một cách không nghiêm túc, thể hiện sự không tán đồng đối với những gì được nói ra. Sự sử dụng từ này thường nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng, hài hước trong giao tiếp.
Từ "guff" có nguồn gốc từ tiếng lóng tiếng Anh vào thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ từ "guffaw" (cười lớn) hoặc từ tiếng Scotland, nghĩa là sự bốc đồng, nói huyên thuyên. "Guff" thường được dùng để chỉ lời nói vớ vẩn, thiếu nghiêm túc, thể hiện sự không tôn trọng ý nghĩa của nội dung nói ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự châm biếm và nhạo báng đối với những phát ngôn thiếu căn cứ hoặc không chân thật.
Từ "guff" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất thông dụng và không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "guff" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để diễn đạt sự nhảm nhí hoặc thông tin sai lệch. Ngoài ra, từ này thường được gặp trong giao tiếp hàng ngày, cụ thể là trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc văn phong hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp