Bản dịch của từ Guff trong tiếng Việt

Guff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guff (Noun)

gəff
gˈʌf
01

Những lời nói hay ý tưởng ngu ngốc.

Foolish talk or ideas.

Ví dụ

His guff about social media trends was hard to take seriously.

Những lời nói ngớ ngẩn của anh ấy về xu hướng mạng xã hội thật khó tin.

The meeting was filled with guff that wasted everyone's time.

Cuộc họp tràn ngập những lời nói vô nghĩa lãng phí thời gian của mọi người.

Is all this guff about social issues really necessary?

Tất cả những lời nói ngớ ngẩn này về các vấn đề xã hội có thật sự cần thiết không?

02

Một mùi khó chịu.

An unpleasant smell.

Ví dụ

The guff from the trash cans was unbearable during the party.

Mùi hôi từ thùng rác thật không thể chịu nổi trong bữa tiệc.

There was no guff in the clean, organized community center.

Không có mùi hôi nào trong trung tâm cộng đồng sạch sẽ, ngăn nắp.

Is the guff from the nearby factory bothering the residents?

Mùi hôi từ nhà máy gần đó có làm phiền cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guff

Không có idiom phù hợp