Bản dịch của từ Guileless trong tiếng Việt

Guileless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guileless (Adjective)

gˈaɪlləs
gˈaɪllɪs
01

Không có sự lừa dối; vô tội và không có sự lừa dối.

Devoid of guile innocent and without deception.

Ví dụ

The guileless child shared his toys with everyone at the party.

Cậu bé vô tội đã chia sẻ đồ chơi với mọi người tại bữa tiệc.

She is not guileless; she often hides her true feelings.

Cô ấy không vô tội; cô thường giấu đi cảm xúc thật của mình.

Is he really guileless, or does he have hidden motives?

Liệu anh ấy có thật sự vô tội, hay có động cơ ẩn giấu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guileless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guileless

Không có idiom phù hợp