Bản dịch của từ Guileless trong tiếng Việt
Guileless

Guileless (Adjective)
The guileless child shared his toys with everyone at the party.
Cậu bé vô tội đã chia sẻ đồ chơi với mọi người tại bữa tiệc.
She is not guileless; she often hides her true feelings.
Cô ấy không vô tội; cô thường giấu đi cảm xúc thật của mình.
Is he really guileless, or does he have hidden motives?
Liệu anh ấy có thật sự vô tội, hay có động cơ ẩn giấu?
Từ "guileless" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất của một người không có mưu mẹo, xảo trá hay thủ đoạn, thể hiện sự chân thành và đơn giản trong cách ứng xử. Khác với từ "cunning", "guileless" mang nghĩa tích cực, chỉ những phẩm chất như trung thực và ngay thẳng. Không có sự khác biệt về cách sử dụng hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; nó được sử dụng một cách đồng nhất trong cả hai biến thể.
Từ "guileless" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các phần tử "guile" (mưu mẹo) và hậu tố "-less" (thiếu). "Guile" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "wīl", có nghĩa là lừa dối hoặc mánh khóe, từ tiếng Đức cổ "wīlan", mang ý nghĩa tương tự. Từ "guileless" được hình thành để diễn tả một tính cách không gian dối, thuần khiết và chân thật. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thiếu vắng các thủ đoạn và mưu mẹo trong hành vi và tính cách của con người.
Từ "guileless" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc các chủ đề liên quan đến tính cách nhân vật, mang ý nghĩa là người ngây thơ, chân thật, không thủ đoạn. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các thảo luận về đạo đức hoặc tính cách trong môi trường học thuật và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp