Bản dịch của từ Guiling trong tiếng Việt
Guiling

Guiling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của guile.
Present participle and gerund of guile.
Guiling others for personal gain is unethical behavior in society.
Lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân là hành vi không đạo đức trong xã hội.
She was caught guiling her colleagues to get a promotion at work.
Cô ấy đã bị bắt lừa dối đồng nghiệp để được thăng chức ở công việc.
Guiling people is not a sustainable way to build relationships.
Lừa dối người khác không phải là cách bền vững để xây dựng mối quan hệ.
Từ "guiling" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một loại thạch hoặc món ăn truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc, được làm từ thảo dược và gelatin. Chúng phổ biến trong các món tráng miệng và được cho là có công dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc thanh nhiệt và giải độc. Trong khi từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền, song ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "guiling" xuất phát từ gốc Latinh "guile", có nghĩa là "mưu mẹo" hoặc "lừa gạt". Gốc từ này được liên kết với tiếng Pháp cổ "guile", thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc kỹ thuật lừa dối. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ ý nghĩa đơn giản về sự tinh ranh sang các khía cạnh phức tạp hơn trong cách diễn đạt tâm lý con người và hành vi xã hội, thể hiện sự kết hợp giữa sự thu hút và tính lừa gạt trong mối quan hệ giữa người với người.
Từ "guiling" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hiếm gặp và nghĩa phức tạp của nó. Thông thường, từ này liên quan đến việc khiến ai đó tin vào điều gì đó không đúng, thường sử dụng trong các văn vẻ văn học hoặc trong những tình huống ngụ ngôn. Trong ngữ cảnh đời sống, "guiling" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về niềm tin, lừa dối hoặc quảng cáo, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.