Bản dịch của từ Guiling trong tiếng Việt
Guiling
Verb
Guiling (Verb)
ɡˈaɪlɨŋ
ɡˈaɪlɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của guile
Present participle and gerund of guile
Ví dụ
Guiling others for personal gain is unethical behavior in society.
Lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân là hành vi không đạo đức trong xã hội.
She was caught guiling her colleagues to get a promotion at work.
Cô ấy đã bị bắt lừa dối đồng nghiệp để được thăng chức ở công việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Guiling
Không có idiom phù hợp