Bản dịch của từ Gullible person trong tiếng Việt
Gullible person

Gullible person (Adjective)
She is a gullible person who trusts everyone she meets.
Cô ấy là một người dễ tin vào mọi người cô gặp.
He is not a gullible person, so he questions everything he hears.
Anh ấy không phải là một người dễ tin, vì vậy anh ấy đặt câu hỏi về mọi thứ anh nghe.
Is she a gullible person who falls for scams easily?
Cô ấy có phải là một người dễ tin vào các trò lừa dễ dàng không?
Gullible person (Noun)
She is a gullible person who believes everything she hears.
Cô ấy là một người dễ tin tưởng tin vào mọi điều cô nghe.
He is not a gullible person and always questions everything.
Anh ấy không phải là người dễ tin tưởng và luôn đặt câu hỏi về mọi điều.
Is John a gullible person who falls for scams easily?
John có phải là người dễ tin tưởng và dễ bị lừa dễ không?
Tính từ "gullible" chỉ một người dễ dàng bị lừa gạt, thường có đặc điểm là lòng tin quá mức vào người khác mà không kiểm chứng thông tin. Trong tiếng Anh, "gullible" đồng nhất về cách viết và phát âm ở cả Anh - Mỹ, tuy nhiên, không có biến thể nào khác ngữ nghĩa hay ngữ âm đáng chú ý. Sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh phê phán hoặc châm biếm, phản ánh sự thiếu thận trọng trong việc đánh giá thông tin.
Từ "gullible" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gullen", có nghĩa là "nhận được" hay "giả mạo". Thời kỳ đầu, từ này ám chỉ người dễ bị đánh lừa hoặc tin vào những điều không thực. Đến thế kỷ 19, nghĩa của nó được củng cố để chỉ những người thiếu sự hoài nghi, dễ dàng tin vào lời nói hoặc hành động của người khác mà không kiểm chứng. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc của từ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "gullible" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, để mô tả một người dễ tin. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài đọc và nghe. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, marketing, hoặc phê bình xã hội, khi đề cập đến sự thiếu sáng suốt trong việc đánh giá thông tin hoặc hậu quả của việc tin vào những điều không chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp