Bản dịch của từ Gullible person trong tiếng Việt

Gullible person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gullible person (Adjective)

ɡˈʌləbəl pɝˈsən
ɡˈʌləbəl pɝˈsən
01

Dễ dàng bị thuyết phục để tin vào điều gì đó.

Easily persuaded to believe something.

Ví dụ

She is a gullible person who trusts everyone she meets.

Cô ấy là một người dễ tin vào mọi người cô gặp.

He is not a gullible person, so he questions everything he hears.

Anh ấy không phải là một người dễ tin, vì vậy anh ấy đặt câu hỏi về mọi thứ anh nghe.

Is she a gullible person who falls for scams easily?

Cô ấy có phải là một người dễ tin vào các trò lừa dễ dàng không?

Gullible person (Noun)

ɡˈʌləbəl pɝˈsən
ɡˈʌləbəl pɝˈsən
01

Một người dễ bị lừa dối hoặc bị lừa vì quá tin tưởng.

A person easily deceived or tricked because of being too trusting.

Ví dụ

She is a gullible person who believes everything she hears.

Cô ấy là một người dễ tin tưởng tin vào mọi điều cô nghe.

He is not a gullible person and always questions everything.

Anh ấy không phải là người dễ tin tưởng và luôn đặt câu hỏi về mọi điều.

Is John a gullible person who falls for scams easily?

John có phải là người dễ tin tưởng và dễ bị lừa dễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gullible person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gullible person

Không có idiom phù hợp