Bản dịch của từ Gunk trong tiếng Việt

Gunk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gunk (Noun)

gəŋk
gəŋk
01

Một chất dính hoặc lộn xộn khó chịu.

An unpleasantly sticky or messy substance.

Ví dụ

The playground was covered in gunk after the food fight.

Sân chơi bị phủ kín chất dính sau cuộc đánh nhau thức ăn.

She accidentally stepped in gunk while walking through the construction site.

Cô ấy vô tình bước vào chất dính khi đi qua công trường xây dựng.

The river was polluted with gunk from the nearby factories.

Dòng sông bị ô nhiễm bởi chất dính từ các nhà máy gần đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gunk

Không có idiom phù hợp